Bảng phân loại độ khó trong Cambridge 7-18 - STUDY4

Bảng phân loại độ khó trong Cambridge 7-18 - STUDY4

Bảng đánh giá mức độ khó của Cambridge IELTS, thường được biết đến với tên gọi “bảng độ khó Cam,” là một phần quan trọng trong bộ sách Cambridge IELTS. Đây là công cụ hữu ích giúp người học phân loại và nhận biết độ khó của các bài thi Reading và Listening trong các quyển sách Cambridge IELTS từ quyển 7 đến quyển 18. Hãy cùng khám phá chi tiết hơn trong bài viết này của STUDY4 nhé!

Dạng câu hỏi, chủ đề và từ vựng là các yếu tố chính quyết định mức độ khó của một bài thi IELTS Reading và Listening. Với những dạng câu hỏi dễ, thí sinh có thể nhanh chóng tìm ra đáp án mà không cần tốn quá nhiều thời gian. Trái lại, những câu hỏi khó hơn thường có các yếu tố gây nhiễu hoặc yêu cầu thí sinh dành nhiều thời gian tìm kiếm, từ đó cần vận dụng nhiều kỹ năng nghe hiểu hoặc đọc hiểu cũng như khả năng suy luận.

Phân loại mức độ khó Cambridge

Phân loại mức độ khó Cambridge

Việc phân loại độ khó có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, vì vậy sẽ có nhiều cách tiếp cận khác nhau. Dưới đây là phân loại độ khó từ góc nhìn của STUDY4:

Độ khó thấp:

Độ khó cao:

Các dạng câu hỏi Reading có thể được phân thành như sau:

Độ khó thấp:

Độ khó cao:

Chủ đề của các bài kiểm tra có thể được chia thành 3 nhóm: chủ đề thường ngày (các mối quan hệ, hoạt động học tập và làm việc, giải trí,...), chủ đề xã hội (giáo dục, sức khỏe, công nghệ,...) và chủ đề chuyên ngành (kỹ thuật, khoa học, trí tuệ nhân tạo,...). Trong số đó, nhóm chủ đề thường ngày có mức độ khó thấp nhất, dễ tiếp cận đối với hầu hết thí sinh. Những chủ đề liên quan đến các vấn đề xã hội sẽ phức tạp hơn đôi chút, nhưng đa phần thí sinh đều có nền tảng kiến thức nhất định về các chủ đề này. Cuối cùng, các chủ đề chuyên ngành sâu hơn có thể gây khó khăn cho một số thí sinh.

AD_4nXckuxYM_K0W-1__boKuwW54rVvQm1Ezo2vdOpEfhEgEE5mpx3fbB1X-sUPmTrbOHkClc-F3it0TUDkHhxcsQqRibfz2F8ugbQISkYEchOMwMhIeEDvucZHtC0aodT6ovWTrMsmDICpbjsFwYJdMG759oHY?key=YSszI4-zfkG-fZR1602fjA

Về từ vựng, chúng có thể được phân chia thành 3 cấp độ: sơ cấp (A1, A2), trung cấp (B1, B2) và cao cấp (C1, C2). Độ khó của từ vựng thường tương ứng với độ khó của chủ đề. Tuy nhiên, trong một số tình huống, các bài kiểm tra về chủ đề đời sống hàng ngày hoặc các vấn đề xã hội có thể sử dụng từ vựng ít quen thuộc hơn. Trong khi đó, các bài kiểm tra liên quan đến chuyên ngành thường chỉ cần thí sinh nắm vững từ vựng cơ bản của lĩnh vực đó.

Dựa trên ba yếu tố là dạng câu hỏi, chủ đề và từ vựng, độ khó của các bài thi Cambridge IELTS Reading và Listening từ quyển 7 đến quyển 18 được phân loại theo 4 mức độ: (1) Medium, (2) Medium +, (3) Difficult, (4) Difficult +

TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ CÙNG STUDY4

Hoặc LÀM ĐỀ FREE ĐỂ BIẾT BAND ĐIỂM IELTS HIỆN TẠI

II. Bảng độ khó Cambridge IELTS Reading 7-18

Bảng phân loại độ khó Cambridge IELTS từ quyển 7 đến quyển 18 cho phần thi Reading giúp người học xác định và phân loại mức độ khó của các bài thi Reading trong các sách Cambridge IELTS từ quyển 7 đến quyển 18.

Bảng độ khó Cambridge IELTS Reading 7-18

Bảng độ khó Cambridge IELTS Reading 7-18

1. Medium (trung bình)

Các bài đọc ở mức này thường có ngôn ngữ và cấu trúc tương đối phức tạp, nhưng vẫn dễ tiếp cận với người học có trình độ trung bình.

→ Ví dụ: Cambridge IELTS 12 Test 1, Cambridge IELTS 15 Test 1, 3, 4.

2. Medium+ (trung bình cao)

Các bài đọc có chủ đề đa dạng hơn, từ vựng phong phú và yêu cầu người đọc phải có khả năng suy luận và phân tích tốt hơn.

→ Ví dụ: Cambridge IELTS 7 Test 1, 2, 3; Cambridge IELTS 8 Test 2, 3, 4; Cambridge IELTS 10 Test 1, 2, 3, 4.

3. Difficult (khó)

Các bài đọc phức tạp hơn với chủ đề học thuật hoặc chuyên ngành, đòi hỏi kỹ năng đọc hiểu chuyên sâu và vốn từ vựng rộng.

→ Ví dụ: Cambridge IELTS 8 Test 1, Cambridge IELTS 11 Test 4, Cambridge IELTS 13 Test 4.

4. Difficult + (rất khó)

Những bài đọc này vô cùng thử thách, với ngôn ngữ khó, chủ đề không quen thuộc và câu hỏi đòi hỏi khả năng suy luận cao.

→ Ví dụ: Cambridge IELTS 9 Test 2, Cambridge IELTS 12 Test 2.

AD_4nXcS3OJb7YL6CCiG2ukz0AFxtBsDk1yGfqW-lnEl8XhXaek278kh-i5eY6mgkvb-ylsqgutpa_TpcQJUg_vfLZQ37ku1pOlEpchjB2HObFV9oBnKDXRRVMr6raK1bSU_n4DMVcu4r5M6Bon9yTKw7YcRbXrW?key=pxKMP5lrS191gx1rCxHTrw

III. Bảng độ khó Cambridge IELTS Listening 7-18

Bảng độ khó Cambridge IELTS Listening 7-18

Bảng độ khó Cambridge IELTS Listening 7-18

1. Medium (trung bình)

Các bài nghe có tốc độ vừa phải, đề cập đến nhiều chủ đề và vẫn dễ dàng cho người học ở trình độ trung bình tiếp cận. Dạng câu hỏi phong phú hơn, bao gồm cả các câu hỏi điền từ và lựa chọn câu trả lời đúng.

→ Ví dụ: Cambridge IELTS 10 và 11.

2. Medium+ (trung bình cao)

Các bài nghe có tốc độ nhanh hơn, từ vựng phong phú và nội dung đa dạng hơn, yêu cầu người nghe phải có kỹ năng nghe hiểu tốt và khả năng nắm bắt thông tin chi tiết.

→ Ví dụ: Cambridge IELTS 12 và 13.

3. Difficult (khó)

Các bài nghe có tốc độ nhanh, ngữ điệu phong phú và nội dung phức tạp hơn, chứa nhiều thông tin chi tiết đan xen. Dạng câu hỏi yêu cầu kỹ năng suy luận và khả năng nắm bắt thông tin tốt.

→ Ví dụ: Cambridge IELTS 14 và 15.

4. Difficult + (rất khó)

Các bài nghe rất thách thức với tốc độ nhanh, nội dung phức tạp và ngôn ngữ khó. Câu hỏi yêu cầu kỹ năng nghe hiểu sâu, khả năng phân tích và tổng hợp thông tin cao.

→ Ví dụ: Cambridge IELTS 16, 17 và 18.

IV. Cách học Cambridge IELTS hiệu quả

Cách học Cambridge IELTS hiệu quả

Cách học Cambridge IELTS hiệu quả

1. Hiểu về cấu trúc kỳ thi IELTS

Trước khi bắt đầu học, bạn cần nắm vững cấu trúc của kỳ thi IELTS, bao gồm bốn kỹ năng chính: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Viết (Writing), và Nói (Speaking). Cambridge IELTS được thiết kế bám sát với cấu trúc đề thi chính thức, vì vậy mỗi phần trong sách đều tập trung vào phát triển từng kỹ năng.

2. Chọn đúng phiên bản Cambridge IELTS phù hợp

Bộ sách Cambridge IELTS hiện có nhiều phiên bản (đến quyển 19), vì vậy bạn nên chọn những quyển gần với thời điểm thi của mình. Thông thường, các quyển từ 10 đến 19 được nhiều người ưa chuộng vì nội dung và cấu trúc đề thi tương tự như đề thi thực tế nhất.

3. Phân chia thời gian học hợp lý

IELTS là một kỳ thi cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Bạn nên tạo một kế hoạch học tập chi tiết, phân bổ thời gian cho từng kỹ năng và từng dạng bài tập. Ví dụ:

AD_4nXc1S7FZmgeOpo5q1EznPBXebORRykqphCJlc6iaU69khIkn6uB22hAdNykQ824kFzkXnEdnsHrrrmkJzmTAcKWB3S6F61wHvkHNZtwqIXTZ4N6RfOmNK-XPvrNmOYtB0IuoLT_XWbLwpqezvRsAHLrVtUI?key=YSszI4-zfkG-fZR1602fjA

4. Phương pháp luyện từng kỹ năng trong Cambridge IELTS

a. Listening (Nghe)

b. Reading (Đọc)

AD_4nXfw-73-5ESegzRpReMKp2bHcbqRggC0Qez4HY6oVQ13oZ_mb5OgeZWaoR8NRZl1CTxZwQF1_E8wW1Xfnu5dZn0Khql_SYPANRM2lxKpib2IbdRsm8XdSWc8ZscLYKd8lj8x5YYpY9AhEpMn8jTc5qK2Hjw?key=YSszI4-zfkG-fZR1602fjA

c. Writing (Viết)

d. Speaking (Nói)

AD_4nXfVMRgHPutzFA2UKI1qubLj-S5paLJ0qmpF7NgmU61N2JjX4gM3MS-MjmgccaB0wpTXcEf1WTY-62MWVtU1wdYs3LHT9cN2pfgsTfs7ZzYhp0KOP0cccpEl1CtG7vN3mr-eIQT7ABgSNZodovl5s-UJcQA?key=YSszI4-zfkG-fZR1602fjA

5. Sử dụng kỹ thuật tự kiểm tra

Sau khi hoàn thành mỗi phần bài tập, bạn nên tự kiểm tra lại kết quả và phân tích những lỗi sai của mình. Học cách tự đánh giá sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các kỹ năng mà bạn cần cải thiện. Ví dụ, nếu bạn thường xuyên mắc lỗi ở phần True/False/Not Given trong Reading, hãy dành nhiều thời gian hơn để nghiên cứu và cải thiện kỹ năng này.

6. Học từ vựng và ngữ pháp

7. Phân tích bài thi mẫu

Một điểm mạnh của bộ sách Cambridge IELTS là nó cung cấp các đề thi mẫu từ những kỳ thi trước, giúp bạn làm quen với đề thi thực tế. Sau khi hoàn thành mỗi bài thi, bạn hãy phân tích kỹ lưỡng các câu hỏi và đáp án, đặc biệt là những câu mà bạn làm sai hoặc chưa rõ.

AD_4nXed2wR9i7FAEKdYU6GA1kRDjACckhDyWzF13SdTN_fdo8Z-1dJGrlBrmmehvjJl08kuOe8y9epO1pyAKPtweOKB0ZUUoLbJlAnP3NZt4OILSqbzID6Bo3DC7kObuBJJDsFQNxyo8WeaRx2UnmkuBOv9ea_d?key=YSszI4-zfkG-fZR1602fjA

8. Luyện đề trước khi thi

Gần đến ngày thi, bạn nên luyện các đề thi thử từ sách Cambridge IELTS theo đúng thời gian quy định của bài thi thật. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với áp lực thời gian và hiểu rõ mức độ khó của bài thi.

VbXwEzwyN4-OalY7eKJ2hW71f3Q6dopdSG-5C8Wz4JUSjrEXVPc0NjhvCy4lcPotWDFDpo3ls3-bg1uLwVmEL5wlU9Q30_ozFNR0aHiISHc1ENGv2igkYU4HUuXFgl2S2KHBOY5LvQsRVvxRMXUOHQg

Lời kết

Trong bài viết này, STUDY4 đã giới thiệu bảng phân loại độ khó Cambridge IELTS 7-18 kèm theo cách học Cambridge hiệu quả. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn xây dựng kế hoạch ôn tập phù hợp.

Link nội dung: https://getairvestal.com/bang-phan-loai-do-kho-trong-cambridge-7-18-study4-a16158.html