Tìm hiểu ngay các thì trong tiếng Anh lớp 7 học kỳ 1 để nắm vững chủ điểm ngữ pháp quan trọng này nhé!
Trong giai đoạn hội nhập hiện nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ quốc tế quan trọng với mọi lứa tuổi. Do đó, các bạn trẻ nên củng cố khả năng ngoại ngữ ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường để sớm làm chủ ngôn ngữ này. Cùng Ms Hoa Toeic tìm hiểu các thì trong tiếng Anh lớp 7 học kỳ 1 để nắm vững chủ điểm ngữ pháp quan trọng này nhé!
1. Thì hiện tại đơn
1.1. Cách sử dụng
Thì hiện tại đơn dùng để
Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên:
Ex:The Sun rises at East. => Mặt trời mọc ở hướng Đông.
Diễn tả một lịch trình, thời khóa biểu:
Ex:The train leaves the station at 7.am every morning.=> Tàu rời ga lúc 7h mỗi sáng.
Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần.
Ex:He always does morning exercises in the morning. => Anh ấy thường tập thể dục vào buổi sáng.
Diễn tả năng lực của con người.
Ex:He plays tennis very well. => Anh ấy chơi tennis rất “cừ”.
1.2. Cấu trúc
CÔNG THỨC
VÍ DỤ
Thể khẳng định
S + V(s/es) + O
She has short blonde hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn màu vàng).
Thể phủ định
S + do/does + not + V + O
They don’t have on Monday. (Họ không có môn toán vào thứ 2).
Thể nghi vấn
Do/does + S + O?
Do you go to school by bike? (Bạn đến trường bằng xe đạp đúng không?)
1.3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất: Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi), never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên),...
every time, every day, every year, every month, once a week, twice a year,…
>>> XEM THÊM:TỔNG HỢP TẤT CẢ CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH LỚP 9 CẦN NHỚ
2. Thì hiện tại tiếp diễn
2.1. Cách sử dụng
Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ex:The children are playing football now. => Tụi trẻ đang chơi đá bóng.
Diễn tả hành động đang diễn ra nhưng không nhất thiết xảy ra tại thời điểm nói.
Ex:I’m quite busy these days. I am doing my assignment. => Dạo này tôi khá là bận. Tôi đang làm luận án.
Diễn tả 1 sự than phiền với hành động lặp đi lặp lại nhiều gây khó chịu, bực mình. Trong trường hợp này, câu thường có trạng từ tần suất "always".
Ex:She is always coming late. => Cô ấy luôn tới trễ.
Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước
Ex:I am flying to Paris tomorrow. => Tôi sẽ bay đến Paris vào ngày mai.
2.2. Cấu trúc
CÔNG THỨC
VÍ DỤ
Thể khẳng định
S + am/is/are + V-ing + O
She is listening to music now. (Bây giờ cô ấy đang nghe nhạc).
Thể phủ định
S + am/is/are + not + V-ing + O
They aren’t having a meeting at the moment. (Họ không có cuộc họp nào vào lúc này cả).
Thể nghi vấn
Am/Is/Are + S + V-ing + O?
Is she watching TV at the moment? (Cô ấy đang xem TV đúng không?).
2.3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian: now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at the moment (ngay lúc này), at present (hiện tại), It’s + giờ cụ thể + now,...
Trong câu có một số động từ: Look!/ Watch! (Nhìn kìa), Listen! (Nghe này!), Keep silent! (Hãy giữ im lặng!), Watch out! = Look out! (Coi chừng!)
3. Quá khứ đơn
3.1. Cách sử dụng
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
3.2. Cấu trúc
CÔNG THỨC
VÍ DỤ
Thể khẳng định
S + V(ed,V2) + O
She cut her hair. (Cô ấy đã cắt tóc).
Thể phủ định
S + did + not + V + O
They didn’t have Math in last week. (Họ không có môn toán vào tuần trước).
Thể nghi vấn
Did + S + V + O?
Did you finish your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?).
3.3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có các từ như: Yesterday (hôm qua), last (night/ week/ month/ year), ago (cách đây), ...
>>> XEM NGAY: CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH: 12 THÌ TIẾNG ANH CƠ BẢN
4. Tương lai đơn
4.1. Cách sử dụng
Diễn tả dự định nhất thời xảy ra ngay tại lúc nói.
Ex:Are you going to the beach? I will go with you. => Bạn muốn đi biển không? Tôi sẽ đi cùng bạn.
Diễn tả những dự đoán nhưng không có cơ sở chắc chắn
Ex:I think the Vietnam team will win. => Tôi nghĩ rằng đội tuyển Việt Nam sẽ chiến thắng.
Khi đưa ra ý kiến, đề nghị.
Ex:Don’t worry, I’ll let everyone know. => Đừng lo lắng, tôi sẽ cho tất cả mọi người biết.
4.2. Cấu trúc
CÔNG THỨC
VÍ DỤ
Thể khẳng định
S + will + V+ O
I will grab a taxi. (Tôi sẽ bắt taxi).
Thể phủ định
S + will + not + V + O
She won’t tell you the truth. (Cô ấy sẽ không nói cho bạn sự thật đâu).
Thể nghi vấn
Will + S + V + O?
Will you come here tomorrow?
Yes, I will. (Ngày mai bạn sẽ tới đây chứ? Đúng vậy, tôi sẽ tới)
4.3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các từ: Tomorrow (ngày mai), some day/one day (1 ngày nào đó), in the future (trong tương lai), in three days (3 ngày tới)…
MS HOA TOEIC