Các hành tinh trong hệ Mặt Trời luôn là một chủ đề hấp dẫn và quan trọng trong chương trình học phổ thông và các kỳ thi chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế. Hãy cùng IZONE khám phá từ vựng về các hành tinh trong hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh qua bài viết dưới đây, nơi chúng tôi cung cấp những từ vựng chi tiết kèm theo phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong việc học tập và thi cử.
Các hành tinh trong hệ Mặt Trời tiếng Anh
Dưới đây là tên các hành tinh bằng tiếng Anh, IZONE cung cấp cho bạn biết Sao Kim tiếng Anh là gì, Sao Thủy tiếng Anh là gì, Sao Mộc tiếng Anh là gì… Giúp bạn nắm rõ từ vựng các hành tinh
STTTên tiếng AnhPhiên âm Nghĩa Ví dụ1Mercury/ˈmɜː.kjʊ.ri/Sao ThủyScientists study Mercury to learn more about the formation and evolution of terrestrial planets. (Các nhà khoa học nghiên cứu Sao Thủy để hiểu rõ hơn về sự hình thành và tiến hóa của các hành tinh đất đá.)2Venus/ˈviː.nəs/Sao KimVenus is often called Earth’s “sister planet” because of its similar size and composition.(Sao Kim thường được gọi là “hành tinh chị em” của Trái đất vì kích thước và thành phần tương tự nhau.)3Earth/ɜːθ/Trái ĐấtEarth is the only planet with life, which was formed 4.6 billion years ago.(Trái đất là hành tinh duy nhất có sự sống, được hành thành cách đây 4,6 tỷ năm.)4Mars/mɑːz/Sao HỏaMars is the “Red Planet” because of the iron oxide in its soil.(Sao Hỏa được gọi là “Hành tinh Đỏ” vì có oxit sắt trong đất.)5Jupiter/ˈdʒuː.pɪ.təʳ/Sao MộcJupiterJupiter is the largest planet in the solar system that contains hydrogen and helium. (Sao Mộc là hành tinh lớn nhất hệ mặt trời có chứa khí Hidro và khí Heli.)6Saturn/ˈsæt.ən/Sao ThổSaturn is known for its rings, which are made up of billions of tiny ice particles.(Sao Thổ được biết đến với các vành đai được tạo thành từ hàng tỷ hạt băng nhỏ.)7Uranus/ˈjʊə.rə.nəs/Sao Thiên VươngUranus is the seventh planet from the Sun that was discovered by astronomer William Herschel.(Sao Thiên Vương là hành tinh thứ bảy tính từ Mặt trời được phát hiện bởi nhà thiên văn học William Herschel.)8Neptune/ˈnep.tjuːn/Sao Hải VươngNeptune is the farthest planet from the Sun and is the windiest planet in our solar system.(Sao Hải Vương là hành tinh xa Mặt Trời nhất và là hành tinh nhiều gió nhất trong hệ Mặt Trời của chúng ta.)
9Pluto/ˈpluːtou/Sao Diêm VươngI’ve always been fascinated by Pluto and the other dwarf planets. (Tôi luôn bị thu hút bởi Sao Diêm Vương và các hành tinh lùn khác.)Và đó là toàn bộ thông tin cho bạn về từ vựng các hành tinh bằng tiếng Anh! Bên cạnh đó, IZONE đã đưa ra phiên âm và ví dụ minh họa giúp bạn hiểu hơn về tên tiếng Anh của các hành tinh.
Chủ đề từ vựng khác: Tổng hợp 59 từ vựng chỉ đường & cách chỉ đường tiếng Anh
Các từ vựng cơ bản về hệ Mặt Trời tiếng Anh
Học chủ đề từ vựng về hệ Mặt Trời có rất từ vựng thú vị, như Hệ Mặt Trời tiếng Anh là Solar system, Mặt Trời là Sun… Dưới đây là bảng từ vựng được IZONE tổng hợp giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về các hành tinh trong hệ Mặt Trời.
STTTên tiếng AnhPhiên âmNghĩaVí dụ1Solar system/ˈsəʊ.lər ˈsɪs.təm/Hệ Mặt TrờiThe solar system is a vast and wonderful place.(Hệ Mặt Trời là một nơi rộng lớn và tuyệt vời.)2Sun/sʌn/Mặt TrờiThe Sun is the center of our solar system and provides light and heat to all the planets.(Mặt Trời là trung tâm của hệ Mặt Trời và cung cấp ánh sáng và nhiệt cho tất cả các hành tinh.)3Planet/ˈplæn.ɪt/Hành tinhIn the solar system, there are 8 planets and 1 newly discovered planet.(Trong hệ mặt trời, có 8 hành tinh và 1 hành tinh mới được phát hiện. )4Moon/muːn/Mặt trăngThe Moon is Earth’s natural satellite and can be seen in the night sky.(Mặt Trăng là vệ tinh tự nhiên của Trái Đất và có thể được nhìn thấy trên bầu trời đêm.)5Star/stɑː/Ngôi saoThe stars are giant balls of gas that are held together by gravity.(Các ngôi sao là những quả cầu khí khổng lồ được giữ lại bởi lực hấp dẫn.)6Constellation/ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/Chòm saoStargazing apps can help you identify different constellations in the night sky by pointing your device towards them.(Các ứng dụng ngắm sao có thể giúp bạn xác định các chòm sao khác nhau trên bầu trời đêm bằng cách hướng thiết bị của bạn về phía chúng.)7Comet/ˈkɒm.ɪt/Sao chổiComets are icy bodies that orbit the Sun and release a tail of gas and dust when they get close.(Sao Chổi là những vật thể băng giá quay quanh Mặt Trời và giải phóng một vệt khí và bụi khi chúng đến gần.)8Meteor/ˈmiː.ti.ɔːr/Sao băngMeteors are small pieces of rock or ice that fall to Earth from space.(Sao Băng là những mảnh đá hoặc băng nhỏ rơi xuống Trái Đất từ ngoài không gian.)9Asteroid/ˈæs.tə.rɔɪd/Tiểu hành tinhNASA has sent missions to explore asteroids and collect samples from their surfaces. (NASA đã thực hiện các sứ mệnh để khám phá các tiểu hành tinh và thu thập mẫu từ bề mặt của chúng.)10Galaxy/ˈɡæl.ək.si/Dải Ngân HàEach galaxy can contain millions or even billions of stars, along with planets, moons, and other celestial objects. (Mỗi thiên hà có thể chứa hàng triệu hoặc thậm chí hàng tỷ ngôi sao, cùng với các hành tinh, mặt trăng và các vật thể thiên thể khác.)11Universe/ˈjuː.nɪ.vɜːs/Vũ trụThe Big Bang theory explains the origin of the universe approximately 13.8 billion years ago. (Thuyết Vụ Nổ Lớn giải thích nguồn gốc của vũ trụ vào khoảng 13,8 tỷ năm trước.)12Orbit/ˈɔː.bɪt/Quỹ đạo (Quay quanh)When a comet enters the inner solar system, its orbit can be altered by the gravitational pull of the planets.(Khi một sao chổi đi vào hệ mặt trời bên trong, quỹ đạo của nó có thể bị thay đổi bởi lực hấp dẫn của các hành tinh.)13Axis/ˈæk.sɪs/TrụcMars has an axis tilt similar to Earth’s, resulting in seasonal changes on the planet.(Sao Hỏa có độ nghiêng trục tương tự như Trái Đất, dẫn đến sự thay đổi mùa trên hành tinh này.)14Gravity/ˈɡræ.vɪ.ti/Lực hấp dẫnGravity is weaker on the Moon than on Earth, allowing astronauts to jump higher and move more easily. Lực hấp dẫn yếu hơn trên Mặt Trăng so với trên Trái Đất, cho phép các phi hành gia nhảy cao hơn và di chuyển dễ dàng hơn.)15Black hole/blæk ˈhoʊl/Hố đenWhen a star collapses under its own gravity, it can form a black hole.(Khi một ngôi sao sụp đổ dưới lực hấp dẫn của chính nó, nó có thể tạo thành một hố đen.)16Astronaut/ˈæs.trə.nɔːt/Phi hành giaAstronauts aboard the International Space Station conduct experiments that are not possible on Earth.(Các phi hành gia trên Trạm Vũ trụ Quốc tế tiến hành những thí nghiệm không thể thực hiện trên Trái Đất.)17Auroras/ɔːˈrɔː.rə/Cực quangAuroras are natural light displays in the sky, predominantly seen in the high-latitude regions.(Cực quang là những màn trình diễn ánh sáng tự nhiên trên bầu trời, chủ yếu được nhìn thấy ở các vùng vĩ độ cao.)18Atmosphere/ˈætməsfɪə(r)/Bầu khí quyểnThe Earth’s atmosphere is composed of about 78% nitrogen, 21% oxygen, and 1% other gases.(Bầu khí quyển Trái Đất bao gồm khoảng 78% nitơ, 21% oxy và 1% các khí khác.)Các chủ đề trong IELTS Speaking về các hành tinh trong hệ Mặt Trời
IELTS Speaking part 1
Trong Part 1, các câu hỏi về các hành tinh trong hệ mặt trời thường là các câu hỏi về các nhân bản thân các bạn có hiểu biết gì về chủ đề này.
- Which planet in the solar system is your favorite? Why?
My favorite planet is Jupiter. It’s the largest planet in the solar system and has a colorful atmosphere with giant storms. I’m fascinated by the Great Red Spot, a storm that has been raging for centuries. I dream of one day flying past Jupiter and seeing it with my own eyes.
Từ vựng:
1. Jupiter (n): Sao Mộc
2. Atmosphere (n): Bầu khí quyển
3. Planet (n): Hành tinh
4. Solar system (n): Hệ mặt trời
- What do you know about the solar system?
The solar system is a vast and fascinating place, consisting of eight planets orbiting the sun. Each planet has its own unique characteristics and mysteries. I would love to visit Saturn because of its stunning rings and many moons. I believe that there could be many other planets in our solar system that we have not yet discovered.
Từ vựng:
1. Solar system (n): Hệ mặt trời
2. Planet (n): Hành tinh
3. Orbit (n/v): Quỹ đạo (Quay quanh)
4. Saturn (n): Sao Thổ
5. Sun (n): Mặt trời
- Are you a fan of science fiction movies that explore space and the stars?
Absolutely! I’m a big fan of science fiction movies that explore space and the stars. There’s something incredibly captivating about the vastness of space and the possibilities it holds. These films often depict incredible futures with advanced technology and exciting discoveries, which really sparks my imagination. For instance, I recently watched “The Martian” and was fascinated by the ingenuity of the main character as he tried to survive on Mars.
Từ vựng:
1. Space (n): Không gian
2. Star (n): Ngôi sao
3. Mars (n): Sao Hỏa
4. Teachnology (n): Công nghệ
5. Imagination (n): Trí tưởng tượng
IELTS Speaking part 2
Topic về các hành tinh trong hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh trong IELTS Speaking part 2 là một chủ đề khó, mà bạn cần xem xét một cách kỹ lưỡng để có thể sẵn sàng ứng phó trong kì thi IELTS.
Talk about your plan to take a space holiday on Mars
- What the plan is?
- Why you have this plan?
- When you would like to carry out this plan?
- How you will achieve this plan?
One of my most audacious plans for the future is to embark on a groundbreaking adventure: a trip to Mars! Ever since I was a child, gazing up at the night sky, I’ve dreamt of exploring distant worlds. The vastness of space and the mysteries it holds, particularly the red planet, have always captivated me. The idea of setting foot on Martian soil and witnessing its wonders firsthand is simply unimaginable.
Ideally, I’d love to undertake this interplanetary expedition within the next 15-20 years. With advancements in space technology, manned missions to Mars might become a possibility by then. While the cost may still be astronomical, I’m determined to save up and explore all financing options. Additionally, I plan to closely monitor reputable space agencies and private companies developing Mars colonization programs, focusing on their safety protocols and technological breakthroughs.
To prepare myself physically and mentally for the rigors of this journey, I intend to get into peak physical condition. Astronauts, or perhaps future “Martianaunts,” undergo rigorous training, and I want to ensure my body can withstand the challenges of a long-duration spaceflight and the unique Martian environment. My focus will be on cardiovascular endurance, strength training, and potentially adapting to low-gravity conditions. Furthermore, I plan to delve into scientific research and documentaries about Mars to gain a deeper understanding of its geology, atmosphere, and potential challenges of living there.
This wouldn’t just be a thrilling personal odyssey; it would be a chance to contribute to the history of space exploration. By being part of a pioneering Mars mission, I’d be helping pave the way for establishing a human presence on another planet. Who knows, maybe this experience would even spark a career change towards becoming a Mars researcher or astronaut!
Traveling to Mars might seem like a distant dream now, but with unwavering dedication and meticulous planning, I believe it’s achievable. It would be a transformative experience, allowing me to participate in humanity’s giant leap towards a multi-planetary future and witness the wonders of the red planet firsthand.
Từ vựng:
1. Mars (n): Sao Hỏa
2. Mars colonization program (n): Chương trình định cư Sao Hỏa
3. Scientific research (n): Nghiên cứu khoa học
4. Atmosphere (n): Khí quyển
5. Astronaut (n): Phi hành gia
6. The rigors of this journey (n. phr.): Những thách thức của hành trình này
7. Pave the way for (v): Mở đường cho
8. Set foot on (phr. v.): Đặt chân lên
9. Martian environment (n): Môi trường Sao Hỏa
IELTS Speaking part 3
- How does space discovery impact life on Earth?
Space discovery has a surprisingly big impact on our everyday lives here on Earth. For example, things we use all the time like weather forecasting rely on satellites orbiting Earth, which were originally developed for space exploration. We also benefit from advancements in materials science and communication technologies that were driven by the challenges of space travel. Space exploration even helps us learn more about our own planet! By studying other worlds, we gain a better understanding of how Earth formed and how life might exist elsewhere.
Từ vựng:
1. Space discovery (n): khám phá vũ trụ
2. Impact (v): tác động
3. Weather forecasting (n): dự báo thời tiết
4. Satellite (n): vệ tinh
5. Earth (n): Trái Đất
6. Communication technology (n): Công nghệ truyền thông
7. Material science (n): khoa học vật liệu
8. Challenge (n): Thách thức
9. Space travel (n): Du hành vũ trụ
10. World (n): Thế giới
- How should children be taught about space?
For young children, picture books with colorful illustrations of planets and rockets are a great start. Pointing out the moon and stars at night can be a magical experience, sparking questions and a child’s imagination. As they get older, interactive apps or even building simple models of the solar system can help them grasp concepts in a practical way. Libraries also often have great space-themed programs for children.
Từ vựng:
1. Planet (n): Hành tinh
2. Rocket (n): Tên lửa
3. Moon (n): Mặt trăng
4. Start (n): Sao
5. Space-themed programs (n): Chương trình về chủ đề không gian
6. Solar system (n): Hệ mặt trời
7. Magical experience (n): Trải nghiệm thú vị
Kết luận
IZONE đã tổng hợp một danh sách chi tiết về tên các hành tinh bằng tiếng Anh, bao gồm từ vựng, phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp các mẫu câu hỏi, câu trả lời và từ vựng cần thiết theo format của IELTS Speaking. Hy vọng rằng bài viết “Tổng hợp từ vựng các hành tinh trong hệ mặt trời bằng Tiếng Anh” này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
Xem thêm: “Tất tần tật” từ vựng các bộ phận cơ thể tiếng Anh từ ngoài vào trong