1. Accustomed có ý nghĩa gì?
Cách phát âm: /əˈkʌs.təmd/
Từ accustomed trong tiếng Anh có nghĩa là quen thuộc, đã quen với điều gì hoặc cái gì đó. Thường được dùng để diễn tả trạng thái đã trở thành thói quen hoặc phần của thói quen hàng ngày của ai đó.
For example:
- She is accustomed to waking up early in the morning. (Cô ấy đã quen việc thức dậy sớm buổi sáng.)
- The children quickly became accustomed to their new school environment. (Những đứa trẻ nhanh chóng quen với môi trường trường học mới của họ.)
2. Accustomed to có nghĩa là gì?
Accustomed to là một thuật ngữ tiếng Anh, mang ý nghĩa là đã quen với, đã làm quen với hoặc đã thích nghi với một cái gì đó.
For example:
- I am accustomed to waking up early in the morning. (Tôi quen việc thức dậy sớm vào buổi sáng.)
- She is accustomed to the fast-paced city life. (Cô ấy đã quen với cuộc sống xô bồ của thành phố.)
3. Accustomed Structures in English
Here are the accustomed structures in English:
3.1. Structure: S + be + accustomed + to + Noun / V-ing
Usage: Used to express familiarity with a specific object or action.
For example:
- She is accustomed to living alone. (Cô ấy đã quen sống một mình.)
- They are accustomed to working late hours. (Họ đã quen làm việc vào giờ khuya.)
3.2. Structure: S + be + accustomed + to + Noun Phrase
Usage: Used to express familiarity with a phrase or specific aspect.
For example:
- He is accustomed to the fast-paced lifestyle of the city. (Anh ấy đã quen với lối sống nhanh nhịp của thành phố.)
- They are accustomed to the challenges of their profession. (Họ đã quen với những thách thức trong nghề nghiệp của mình.)
3.3. Structure: Get/ Become + accustomed + to + Noun/ V-ing
Additionally, Accustomed to is also used with other linking words such as get, become... to describe the process of adaptation and becoming familiar with something.
- It took me some time to get accustomed to the new working environment. (Tôi mất một thời gian để thích nghi với môi trường làm việc mới.)
- They became accustomed to the taste of spicy food after their travels to Asia. (Họ trở nên quen thuộc với các món ăn có vị cay sau chuyến du lịch đến châu Á)
4. Accustomed goes with which preposition?
In English, accustomed goes with prepositions to, in, with.
4.1. Accustomed to
Accustomed is commonly used with the preposition to to describe familiarity with an object, thing, or concept.
For example:
- He is accustomed to early morning workouts to maintain his fitness. (Anh ấy đã quen với việc tập thể dục buổi sáng để duy trì vóc dáng)
- We are accustomed to using public transportation. (Chúng tôi đã quen sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
4.2. Accustomed within
In some cases, Accustomed within can be used to describe being familiar with a specific environment or context.
For example:
- We have all become in recent years searching for real estate online. (Trong những năm gần đây, tất cả chúng ta đều chuyển sang tìm kiếm bất động sản trực tuyến.)
- Years of traveling had made me street savvy and accustomed in exploring uncharted places. (Nhiều năm đi du lịch đã giúp tôi hiểu biết về đường phố và quen với việc khám phá những địa điểm chưa được khám phá.)
4.3. Accustomed with
Accustomed with can be used to mean becoming familiar with something over time.
For example:
- However, it may take a while until you get accustomed with the position of the camera. (Tuy nhiên, có thể phải mất một thời gian bạn mới quen với vị trí của máy ảnh.)
- The life I had become accustomed with the sights, the sound, the lifestyle, the women. (Cuộc sống tôi đã quen với cảnh sắc, âm thanh, lối sống, đàn bà.)
5. Accustomed to verb or gerund?
The phrase accustomed to is often paired with the base form of a verb.
For example: He is accustomed to working long hours. (Anh ta đã quen làm việc nhiều giờ.)
However, if you want to use the present participle verb, you can use the structure be/ get/ become accustomed to + Ving to express familiarity or adaptation to an ongoing action.
For example: She is becoming accustomed to working from home. (Cô ấy đang quen làm việc từ nhà.)
6. Cấu trúc đồng nghĩa với accustomed
Additionally, in the process of learning English, we may encounter structures equivalent to the Accustomed structure as follows:
6.1. Be accustomed to
Structure: Be + accustomed to + something/V-ing
Usage: Used to express familiarity with something or an ongoing action.
For example:
- They were used to the peacefulness of the countryside before moving to the urban area. (Họ đã quen với nhịp sống bình yên của vùng nông thôn trước khi chuyển đến thành phố)
- They are used to working long hours. (Họ đã quen làm việc nhiều giờ.)
6.2. Become accustomed to
Structure: Get + accustomed to + something/V-ing
Usage: The Get accustomed to structure is also used to express familiarity with something or an ongoing action. However, this structure emphasizes more on the process of adaptation and change from the initial state.
For example:
- She’s getting used to living in a big city. (Cô ấy đang thích nghi sống ở một thành phố lớn.)
- It took me a while to get used to the new software at work. (Tôi mất một thời gian để làm quen với phần mềm làm việc mới)
6.3. Be acquainted with
Structure: Be + acquainted with + something/V-ing
Usage: Used to express familiarity, knowledge, or understanding of a specific issue, field, or action.
For example:
- I am familiar with using various computer programming languages. (Tôi quen thuộc với việc sử dụng nhiều ngôn ngữ lập trình máy tính.)
- She is familiar with the process of conducting market research. (Cô ấy quen thuộc với quy trình tiến hành nghiên cứu thị trường.)
6.4. Accustomed to
Structure: Accustomed to + something/V-ing
Usage: Used to describe familiarity or adaptation to a situation or action through repetition.
For example:
- We quickly habituated ourselves to the local customs and traditions. (Chúng tôi nhanh chóng quen với phong tục và truyền thống địa phương.)
- The team members are habituated to collaborating on complex projects. (Các thành viên trong nhóm đã quen với việc hợp tác trong các dự án phức tạp.)
6.5. Adapted to
Structure: Adapted to + something
Usage: Used to describe the process of adjusting to a new environment, especially when the environment has unusual conditions.
For example:
- She had to acclimate to the hot and humid climate of the tropics. (Cô ấy phải thích nghi với khí hậu nóng và ẩm ướt của vùng nhiệt đới.)
- They gradually acclimated to the cultural differences when living abroad. (Họ dần dần thích nghi với sự khác biệt văn hóa khi sống ở nước ngoài.)
7. Exercises on accustomed structures
Using the Accustomed structure, rewrite the following sentences:
1. She has grown accustomed to the noise of the city.
→_____________________________
2. They were unfamiliar with such hot weather in their hometown.
→_____________________________
3. I am accustomed to waking up early on weekdays.
→_____________________________
4. The team became accustomed to collaborating after a few weeks.
→_____________________________
5. After years of living abroad, he has become familiar with various customs and traditions.
→_____________________________
Đáp án- She is accustomed to the noise of the city.
- They were not accustomed to such hot weather in their hometown.
- I am accustomed to early weekday wake-ups.
- The team became accustomed to working together after a few weeks.
- After years of living abroad, he has become accustomed to different customs and traditions.