I. Bring là gì?
Bring được phát âm là /brɪŋ/ và mang nghĩa “cầm lại, đem lại, mang lại, đưa lại, xách lại”. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của động từ này bạn nhé:
- When they visit Sarah they always bring their dog with them. (Khi đến thăm Sarah, họ luôn mang theo con chó của mình.)
- Could someone bring me a cup of coffee? (Ai đó có thể mang cho tôi một tách cà phê được không?)
Khi Bring kết hợp với các phó từ hoặc giới từ khác sẽ tạo thành một số cụm động từ tiếng Anh, ví dụ như Bring up, Bring in, Bring on, Bring about,... Vậy khi này, các phrasal verb trên còn mang ý nghĩa là cầm lại, đem lại, mang lại, đưa lại, xách lại hay không? Cùng PREP tham khảo ngay phần nội dung phía dưới để đi tìm lời giải đáp bạn nhé!
II. Phrasal verb với Bring thông dụng trong tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và tham khảo ví dụ của một số phrasal verb với Bring dưới đây bạn nhé!
1. Bring about
Đầu tiên, hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của Bring about nhé. Bring about là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “gây ra, là nguyên nhân của cái gì”. Tham khảo ngay ví dụ dưới đây để hiểu rõ về cách sử dụng phrasal verb với Bring này bạn nhé:
- What brought about the change in Kevin's attitude? (Điều gì đã khiến thái độ của Kevin thay đổi?)
- Susan brought about her company's collapse by her reckless spending. (Susan đã khiến công ty của cô ấy sụp đổ bởi sự chi tiêu liều lĩnh của mình.)
2. Bring along
Phrasal verb với Bring tiếp theo chúng ta cùng nhau tìm hiểu chính là Bring along. Bring along là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “mang theo, đem theo ai hoặc cái gì đó đến một nơi”. Tham khảo ví dụ:
- Can I bring a boyfriend along to your birthday party? (Tôi có thể dẫn bạn trai đi dự tiệc sinh nhật của bạn được không?)
- Caspa brought him along with his future bride, Rose, on those journeys through Canada. (Caspa đã đưa anh cùng với cô dâu tương lai của mình, Rose, trong những chuyến hành trình xuyên Canada.)
3. Bring around/round
Bring around/round là một trong 14 phrasal verb với Bring thông dụng trong tiếng Anh. Vậy Bring around/round là gì? Cách sử dụng cụm động từ này như thế nào? Cùng PREP đi tìm hiểu bạn nhé!
- Bring someone around/round: làm cho ai đó có ý thức trở lại sau khi bất tỉnh. Ví dụ: Medics at Ocean Hospital tried to bring her around. (Các bác sĩ tại Bệnh viện Ocean đã cố gắng làm cô ấy tỉnh dậy.)
- Bring someone around/round: thuyết phục ai đó có cùng quan điểm với bạn. Ví dụ: At first, Anna refused but I managed to bring her around to my way of thinking. (Lúc đầu, Anna từ chối nhưng tôi đã thuyết phục được cô ấy theo cách suy nghĩ của mình.)
4. Bring back
Bring back là gì? Phrasal verb với Bring này được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ này bạn nhé!
- Bring somebody/something back: trả lại ai đó hoặc trả lại cái gì đó. Ví dụ: The librarian told me to bring back all library books by the end of the week. (Người thủ thư bảo tôi trả tất cả sách thư viện trước cuối tuần.)
- Bring something back: làm cho ai đó nhớ lại điều gì đó hoặc nghĩ về nó lần nữa. Ví dụ: The photographs in this album brought back many pleasant childhood memories. (Những bức ảnh trong album này gợi lại nhiều kỷ niệm tuổi thơ êm đềm.)
- Bring something back: đem lại, mang trở lại một cái gì đó đã tồn tại trước đây. Ví dụ: Most people are against bringing back the death penalty. (Hầu hết mọi người đều phản đối việc áp dụng lại án tử hình.)
- Bring somebody something back/ Bring something back (for somebody): mang cái gì đó trở lại cho ai đó. Ví dụ: What did you bring the kids back from Canada? (Bạn đã mang những gì từ Canada về cho bọn trẻ?)
5. Bring before
Bring before là gì? Phrasal verb với Bring này mang nghĩa “giới thiệu ai/cái gì để thảo luận hoặc phán xét”. Ví dụ:
- The important matter will be brought before the committee. (Vấn đề quan trọng sẽ được đưa ra trước ủy ban.)
- Rachel was brought before the court and found guilty. (Rachel bị đưa ra trước tòa và bị kết tội.)
6. Bring down
Tiếp theo, hãy cùng PREP đi tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của phrasal verb Bring down bạn nhé. Bring down là gì? Cụm động từ này được dùng trong những ngữ cảnh nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu nhé:
- Bring somebody down: làm cho ai đó mất quyền lực hoặc bị đánh bại. Ví dụ: The scandal may bring down the government. (Vụ bê bối có thể làm sụp đổ chính phủ.)
- Bring somebody down: làm ai đó ngã xuống (trong thể thao). Ví dụ: The footballer was brought down in the penalty area. (Cầu thủ bị ngã trong vòng cấm.)
- Bring something down: giảm bớt cái gì đó/ hạ giá. Ví dụ: They've really brought down the price of electric cars. (Họ thực sự đã hạ giá xe điện xuống.)
- Bring something down: hạ cánh máy bay. Ví dụ: The pilot managed to bring the plane down in a field. (Phi công đã cố gắng hạ máy bay xuống một cánh đồng.)
- Bring something down: đánh gục, làm cho một con vật hoặc một con chim ngã xuống hoặc rơi khỏi bầu trời bằng cách giết chết hoặc làm nó bị thương. Ví dụ: Olive brought down the bear with one shot. (Olive hạ gục con gấu chỉ bằng một phát súng.)
7. Bring forth
Phrasal verb với Bring tiếp theo chúng ta cùng nhau tìm hiểu trong bài viết này mang tên “bring forth”. Bring forth là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “sinh ra/sản xuất ra cái gì đó”. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng phrasal verb với Bring này bạn nhé:
- Meryl brought forth a son. (Meryl sinh ra một đứa con trai.)
- The star fruit tree is bringing forth fruit. (Cây khế đang ra quả.)
8. Bring forward
Bring forward là gì? Đây là một phrasal verb với Bring thông dụng trong tiếng Anh. Cụm động từ này mang nghĩa:
- Bring something forward: di chuyển một cái gì đó đến một ngày hoặc thời gian sớm hơn. Ví dụ: BOD's meeting has been brought forward from 10 June to 3 June. (Cuộc họp của hội đồng quản trị được dời từ ngày 10/6 sang ngày 3/6.)
- Bring something forward: đề nghị một cái gì đó để thảo luận. Ví dụ: Luke, you should bring the matter forward at the next meeting. (Luke, anh nên đề cập vấn đề này ở cuộc họp tiếp theo.)
- Bring something forward: di chuyển tổng số từ phía dưới của một trang hoặc cột số sang phía trên của trang hoặc cột tiếp theo (bảng số liệu, báo cáo). Ví dụ: A credit balance of $35 was brought forward from her October account. (Số dư tín dụng 35 USD đã được chuyển từ tài khoản tháng 10 của cô ấy.)
9. Bring in
Bring in là gì? Phrasal verb với Bring này được sử dụng trong những trường hợp nào? Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của các cụm động từ tiếng Anh này bạn nhé:
- Bring somebody in: yêu cầu ai đó làm một công việc cụ thể hoặc tham gia vào việc gì đó. Ví dụ: Residents were angry at not being brought in on the new housing proposal. (Người dân tức giận vì không được đưa vào đề xuất nhà ở mới.)
- Bring somebody in: đưa ai đó đến đồn cảnh sát để thẩm vấn hoặc bắt giữ họ. Ví dụ: Two men were brought in for questioning. (Hai người đàn ông đã được đưa đến để thẩm vấn.)
- Bring somebody/something in: giới thiệu một luật mới. Ví dụ: We want to bring in a bill to limit arms exports. (Chúng tôi muốn đưa ra một dự luật nhằm hạn chế xuất khẩu vũ khí.)
- Bring somebody/something in: thu hút ai/cái gì đến một địa điểm hoặc doanh nghiệp. Ví dụ: This agency needs to bring in a lot more new business. (Cơ quan này cần thu hút nhiều hoạt động kinh doanh mới hơn.)
- Bring somebody/something in: đưa ra quyết định tại tòa án. Ví dụ: The jury brought in a verdict of guilty. (Bồi thẩm đoàn đưa ra phán quyết có tội.)
- Bring somebody in something/ Bring in something: thực hiện/ kiếm được một số tiền cụ thể. Ví dụ: Crystal's freelance work brings her in about $ 40,000 a year. (Công việc tự do của Crystal mang lại cho cô thu nhập khoảng 40.000 USD một năm.)
10. Bring off
Phrasal verb với Bring tiếp theo chúng ta cùng nhau tìm hiểu trong bài viết này mang tên “Bring off”. Bring off là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “thành công trong việc làm một điều gì đó khó khăn”. Để hiểu hơn về cách dùng cụm động từ này, tham khảo các ví dụ bên dưới bạn nhé:
- It was a difficult task but Hazel and her partner brought it off. (Đó là một nhiệm vụ khó khăn nhưng Hazel và cộng sự của cô đã hoàn thành được.)
- The Bayern Munich's goalie brought off a superb save. (Thủ môn của Bayern Munich đã có pha cứu thua xuất sắc.)
11. Bring on
Bring on là gì? Đây là một phrasal verb với Bring thường xuyên được sử dụng khi giao tiếp cũng như xuất hiện với tần suất dày đặc trong các bài thi tiếng Anh. Vậy nên, để dùng hiệu quả cụm động từ này, hãy cùng PREP nắm vững các ý nghĩa thông dụng nhất dưới đây nhé:
- Bring somebody on: giúp ai đó phát triển hoặc cải thiện trong khi họ đang học cách làm điều gì đó. Ví dụ: Lavender's new piano teacher has brought her on feel the music. (Giáo viên piano mới của Lavender đã giúp cô bé cảm nhận được âm nhạc.)
- Bring something on: tạo ra/ gây ra một sự kiện/ một tình huống mà dẫn đến sự phát triển của một điều không mong muốn hoặc không dễ chịu. Ví dụ: Russell was suffering from stress brought on by overwork. (Russell đang bị căng thẳng do làm việc quá sức.)
- Bring something on: làm cho cây trồng, trái cây,... phát triển tốt. Ví dụ: Linda watered the gardenia every day to bring it on bloom quickly. (Linda tưới nước cho cây sơn chi hàng ngày để nó nhanh chóng nở hoa.)
- Bring something on yourself/somebody: tự gánh chịu một cái gì đó không dễ chịu xảy ra với chính mình/ai đó. Ví dụ: Natalie skipped all her classes and failed the exam. She brought it on himself. (Natalie bỏ học tất cả các buổi học và trượt kỳ thi. Cô ấy phải tự gánh chịu.)
12. Bring out
Phrasal verb với Bring tiếp theo chúng ta tìm hiểu mang tên “Bring out”. Bring out là gì? Dưới đây là ý nghĩa và một số ví dụ của cụm động từ này, tham khảo kỹ lưỡng để biết cách sử dụng chính xác bạn nhé:
- Bring somebody out: đình công/ bãi công. Ví dụ: The Star factory's workers decided to bring out a strike to demand better working conditions. (Công nhân nhà máy Star quyết định đình công để yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.)
- Bring something out: làm cho cái gì đó xuất hiện. Ví dụ: This brand is bringing out new chocolate bars all the time. (Thương hiệu này liên tục tung ra những thanh sô cô la mới.)
- Bring something out: làm cho một cái gì đó trở nên dễ dàng nhìn thấy hoặc hiểu được. Ví dụ: The right lighting can bring out the beauty in a room. (Ánh sáng phù hợp có thể làm nổi bật vẻ đẹp của căn phòng.)
- Bring something out: sản xuất, xuất bản một cái gì đó. Ví dụ: The Backstreet Boys band has just brought out their fourth album. (Ban nhạc Backstreet Boys vừa phát hành album thứ tư.)
13. Bring up
Bring up là gì? Sau đây, PREP sẽ tổng hợp một số ý nghĩa thông dụng nhất của phrasal verb với Bring này, cụ thể:
- Bring somebody up: chăm sóc một đứa trẻ, dạy nó cách cư xử,... Ví dụ: Nanny Sandra brought up seven children. (Bảo mẫu Sandra đã nuôi bảy đứa con.)
- Bring somebody up: khiến cho ai đó ra tòa. Ví dụ: Odetta was brought up on a charge of drunken driving. (Odetta bị đưa ra tòa do lái xe trong tình trạng say rượu.)
- Bring something up: đề cập đến một chủ đề hoặc bắt đầu nói về nó. Ví dụ: Anna, let's bring it up at the meeting. (Anna, hãy đề cập chuyện đó ở cuộc họp nhé.)
- Bring something up: nôn mửa. Ví dụ: Keysel has brought up her lunch. (Keysel đã nôn hết bữa trưa của cô ấy lên.)
- Bring something up: làm cho cái gì đó xuất hiện trên màn hình máy tính. Ví dụ: Sandra, you should click with the right mouse button to bring up a new menu. (Sandra, bạn nên nhấp chuột phải để hiển thị menu mới.)
14. Bring to
Phrasal verb với Bring cuối cùng chúng ta tìm hiểu trong bài viết này là “Bring to”. Bring to là gì? Cụm từ này mang nghĩa “làm cho ai đó đang bất tỉnh trở nên có ý thức trở lại”. Ví dụ:
- Camellia lost consciousness after the fall, and we were unable to bring her to. (Camellia bất tỉnh sau cú ngã và chúng tôi không thể làm cô ấy tỉnh lại được.)
- Medics at Ocean Hospital tried to bring him to. (Các bác sĩ tại Bệnh viện Ocean đã cố gắng làm anh ấy tỉnh dậy.)
III. Bài tập phrasal verb với Bring có đáp án
Làm ngay một số bài tập dưới đây để nắm vững ý nghĩa, cách dùng của các phrasal verb với Bring bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng:
- Linda was born and brought _____ in Lyon.
- up
- in
- on
- about
- The photograph brought _____ memories of her days in the cinema.
- in
- round
- forward
- back
- They have just brought _____ a new edition of the dictionary.
- on
- out
- down
- off
- He's not keen on the idea, but I think I can bring his _____.
- round
- down
- off
- up
- The general election due on June 14 was brought _____ to May 20.
- up
- about
- forward
- round
- Their aim is to bring _____ the government and form a new one.
- up
- in
- on
- down
- The company brought _____ a team of consultants to improve the company's efficiency and performance.
- in
- off
- round
- forward
- The strain of coping with the crisis brought _____ a heart attack.
- down
- up
- about
- on
- The war also brought _____ social change.
- in
- about
- up
- off
- It's a tricky thing to do but she might just bring it _____.
- down
- forward
- in
- off
Đáp án:
Trên đây là tổng hợp một số phrasal verb với Bring thông dụng trong. Tham khảo kỹ lưỡng để ôn luyện thi tiếng Anh hiệu quả tại nhà bạn nhé. Chúc bạn thành công!