"Bỏ túi" 14 phrasal verb với Bring thường gặp trong tiếng Anh!

“Bỏ túi” 14 Phrasal verb với Bring thường gặp trong tiếng Anh!

I. Bring là gì?

Bring được phát âm là /brɪŋ/ và mang nghĩa “cầm lại, đem lại, mang lại, đưa lại, xách lại”. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của động từ này bạn nhé:

Bring là gì?

Khi Bring kết hợp với các phó từ hoặc giới từ khác sẽ tạo thành một số cụm động từ tiếng Anh, ví dụ như Bring up, Bring in, Bring on, Bring about,... Vậy khi này, các phrasal verb trên còn mang ý nghĩa là cầm lại, đem lại, mang lại, đưa lại, xách lại hay không? Cùng PREP tham khảo ngay phần nội dung phía dưới để đi tìm lời giải đáp bạn nhé!

II. Phrasal verb với Bring thông dụng trong tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và tham khảo ví dụ của một số phrasal verb với Bring dưới đây bạn nhé!

1. Bring about

Đầu tiên, hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của Bring about nhé. Bring about là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “gây ra, là nguyên nhân của cái gì”. Tham khảo ngay ví dụ dưới đây để hiểu rõ về cách sử dụng phrasal verb với Bring này bạn nhé:

Phrasal verb với Bring - Bring about

2. Bring along

Phrasal verb với Bring tiếp theo chúng ta cùng nhau tìm hiểu chính là Bring along. Bring along là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “mang theo, đem theo ai hoặc cái gì đó đến một nơi”. Tham khảo ví dụ:

Phrasal verb với Bring - Bring along

3. Bring around/round

Bring around/round là một trong 14 phrasal verb với Bring thông dụng trong tiếng Anh. Vậy Bring around/round là gì? Cách sử dụng cụm động từ này như thế nào? Cùng PREP đi tìm hiểu bạn nhé!

Phrasal verb với Bring - Bring around

4. Bring back

Bring back là gì? Phrasal verb với Bring này được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ này bạn nhé!

Phrasal verb với Bring - Bring back

5. Bring before

Bring before là gì? Phrasal verb với Bring này mang nghĩa “giới thiệu ai/cái gì để thảo luận hoặc phán xét”. Ví dụ:

Phrasal verb với Bring - Bring before

6. Bring down

Tiếp theo, hãy cùng PREP đi tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của phrasal verb Bring down bạn nhé. Bring down là gì? Cụm động từ này được dùng trong những ngữ cảnh nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu nhé:

Phrasal verb với Bring - Bring down

7. Bring forth

Phrasal verb với Bring tiếp theo chúng ta cùng nhau tìm hiểu trong bài viết này mang tên “bring forth”. Bring forth là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “sinh ra/sản xuất ra cái gì đó”. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng phrasal verb với Bring này bạn nhé:

Phrasal verb với Bring - Bring forth

8. Bring forward

Bring forward là gì? Đây là một phrasal verb với Bring thông dụng trong tiếng Anh. Cụm động từ này mang nghĩa:

Phrasal verb với Bring - Bring forward

9. Bring in

Bring in là gì? Phrasal verb với Bring này được sử dụng trong những trường hợp nào? Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của các cụm động từ tiếng Anh này bạn nhé:

Phrasal verb với Bring - Bring in

10. Bring off

Phrasal verb với Bring tiếp theo chúng ta cùng nhau tìm hiểu trong bài viết này mang tên “Bring off”. Bring off là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “thành công trong việc làm một điều gì đó khó khăn”. Để hiểu hơn về cách dùng cụm động từ này, tham khảo các ví dụ bên dưới bạn nhé:

Phrasal verb với Bring - Bring off

11. Bring on

Bring on là gì? Đây là một phrasal verb với Bring thường xuyên được sử dụng khi giao tiếp cũng như xuất hiện với tần suất dày đặc trong các bài thi tiếng Anh. Vậy nên, để dùng hiệu quả cụm động từ này, hãy cùng PREP nắm vững các ý nghĩa thông dụng nhất dưới đây nhé:

Phrasal verb với Bring - Bring on

12. Bring out

Phrasal verb với Bring tiếp theo chúng ta tìm hiểu mang tên “Bring out”. Bring out là gì? Dưới đây là ý nghĩa và một số ví dụ của cụm động từ này, tham khảo kỹ lưỡng để biết cách sử dụng chính xác bạn nhé:

Phrasal verb với Bring - Bring out

13. Bring up

Bring up là gì? Sau đây, PREP sẽ tổng hợp một số ý nghĩa thông dụng nhất của phrasal verb với Bring này, cụ thể:

Phrasal verb với Bring - Bring up

14. Bring to

Phrasal verb với Bring cuối cùng chúng ta tìm hiểu trong bài viết này là “Bring to”. Bring to là gì? Cụm từ này mang nghĩa “làm cho ai đó đang bất tỉnh trở nên có ý thức trở lại”. Ví dụ:

Phrasal verb với Bring - Bring to

III. Bài tập phrasal verb với Bring có đáp án

Làm ngay một số bài tập dưới đây để nắm vững ý nghĩa, cách dùng của các phrasal verb với Bring bạn nhé!

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

  1. Linda was born and brought _____ in Lyon.
    1. up
    2. in
    3. on
    4. about
  2. The photograph brought _____ memories of her days in the cinema.
    1. in
    2. round
    3. forward
    4. back
  3. They have just brought _____ a new edition of the dictionary.
    1. on
    2. out
    3. down
    4. off
  4. He's not keen on the idea, but I think I can bring his _____.
    1. round
    2. down
    3. off
    4. up
  5. The general election due on June 14 was brought _____ to May 20.
    1. up
    2. about
    3. forward
    4. round
  6. Their aim is to bring _____ the government and form a new one.
    1. up
    2. in
    3. on
    4. down
  7. The company brought _____ a team of consultants to improve the company's efficiency and performance.
    1. in
    2. off
    3. round
    4. forward
  8. The strain of coping with the crisis brought _____ a heart attack.
    1. down
    2. up
    3. about
    4. on
  9. The war also brought _____ social change.
    1. in
    2. about
    3. up
    4. off
  10. It's a tricky thing to do but she might just bring it _____.
    1. down
    2. forward
    3. in
    4. off

Đáp án:

Trên đây là tổng hợp một số phrasal verb với Bring thông dụng trong. Tham khảo kỹ lưỡng để ôn luyện thi tiếng Anh hiệu quả tại nhà bạn nhé. Chúc bạn thành công!

Link nội dung: https://getairvestal.com/bo-tui-14-phrasal-verb-voi-bring-thuong-gap-trong-tieng-anh-a15152.html