Giới từ (preposition) trong Tiếng Anh là từ hoặc nhóm từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các từ khác trong câu, thường là chỉ vị trí, thời gian, hướng đi, nguyên nhân, cách thức, hoặc sự liên kết. Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để tạo thành cụm giới từ (prepositional phrase).
Các loại giới từ
Giới từ chỉ vị trí (prepositions of place)
Giới từ chỉ vị trí (prepositions of place) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả vị trí của một vật hoặc người so với vật hoặc người khác. Dưới đây là một số giới từ chỉ vị trí thông dụng và ví dụ minh họa cho từng giới từ:
- At: Chỉ vị trí tại một điểm cụ thể.
Ví dụ: She is at the bus stop. (Cô ấy đang ở trạm xe buýt.)
- In: Chỉ vị trí bên trong một không gian hoặc khu vực.
Ví dụ: The cat is in the box. (Con mèo ở trong hộp.)
- On: Chỉ vị trí trên bề mặt.
Ví dụ: The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
- Above: Chỉ vị trí phía trên nhưng không tiếp xúc bề mặt.
Ví dụ: The lamp is above the table. (Đèn ở trên bàn.)
- Below: Chỉ vị trí phía dưới nhưng không tiếp xúc bề mặt.
Ví dụ: The basement is below the house. (Tầng hầm ở dưới ngôi nhà.)
- Under: Chỉ vị trí bên dưới và có thể có sự tiếp xúc.
Ví dụ: The cat is under the bed. (Con mèo ở dưới giường.)
- Next to: Chỉ vị trí bên cạnh.
Ví dụ: She sits next to me. (Cô ấy ngồi bên cạnh tôi.)
- Between: Chỉ vị trí ở giữa hai vật hoặc người.
Ví dụ: The park is between the school and the library. (Công viên ở giữa trường học và thư viện.)
- In front of: Chỉ vị trí phía trước.
Ví dụ: The car is in front of the house. (Chiếc xe ở phía trước ngôi nhà.)
- Behind: Chỉ vị trí phía sau.
Ví dụ: The dog is behind the fence. (Con chó ở sau hàng rào.)
- Beside: Chỉ vị trí bên cạnh.
Ví dụ: The lamp is beside the bed. (Đèn ở bên cạnh giường.)
- Near: Chỉ vị trí gần.
Ví dụ: The school is near the park. (Trường học gần công viên.)
Các giới từ chỉ vị trí này giúp xác định và miêu tả vị trí một cách rõ ràng và chính xác trong tiếng Anh.
Giới từ chỉ thời gian (prepositions of time)
Giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ rõ thời điểm hoặc khoảng thời gian xảy ra một sự việc hoặc hành động. Dưới đây là một số giới từ chỉ thời gian thông dụng cùng với ví dụ minh họa:
- At: Chỉ thời gian cụ thể hoặc thời điểm chính xác.
Ví dụ: The meeting starts at 3 PM. (Cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ chiều.)
- In: Chỉ khoảng thời gian dài hơn như tháng, mùa, năm, hoặc khoảng thời gian nhất định trong ngày.
Ví dụ: He was born in 1990. (Anh ấy sinh năm 1990.)
- On: Chỉ ngày cụ thể hoặc các ngày đặc biệt.
Ví dụ: Her birthday is on December 1st. (Sinh nhật của cô ấy vào ngày 1 tháng 12.)
- By: Chỉ thời điểm trước hoặc không muộn hơn một thời gian cụ thể.
Ví dụ: She will be back by 6 PM. (Cô ấy sẽ trở lại trước 6 giờ chiều.)
- For: Chỉ khoảng thời gian kéo dài của một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ: I lived in London for five years. (Tôi đã sống ở London trong năm năm.)
- During: Chỉ khoảng thời gian mà một sự việc xảy ra.
Ví dụ: We met many people during our trip. (Chúng tôi đã gặp nhiều người trong suốt chuyến đi của mình.)
- From…to…: Chỉ thời gian bắt đầu và kết thúc của một khoảng thời gian.
Ví dụ: We lived there from 2005 to 2010. (Chúng tôi đã sống ở đó từ năm 2005 đến năm 2010.)
- Since: Chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động hoặc sự việc kéo dài cho đến hiện tại.
Ví dụ: I haven’t seen him since last week. (Tôi chưa gặp anh ấy từ tuần trước.)
- Until/till: Chỉ thời điểm kết thúc của một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ: We stayed there until midnight. (Chúng tôi đã ở đó đến nửa đêm.)
- After: Chỉ thời điểm sau một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ: She felt better after taking the medicine. (Cô ấy cảm thấy tốt hơn sau khi uống thuốc.)
- Before: Chỉ thời điểm trước một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ: They arrived before the party started. (Họ đến trước khi bữa tiệc bắt đầu.)
Các giới từ chỉ thời gian này giúp xác định rõ ràng khi nào một sự kiện hoặc hành động xảy ra, giúp câu văn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn.
Giới từ chỉ hướng đi (prepositions of direction)
Giới từ chỉ hướng đi (prepositions of direction) trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả hướng di chuyển của người hoặc vật. Dưới đây là một số giới từ chỉ hướng đi thông dụng và ví dụ minh họa:
- To: Chỉ hướng tới một địa điểm.
Ví dụ: They moved to a new city. (Họ đã chuyển đến một thành phố mới.)
- Into: Chỉ sự di chuyển vào bên trong một không gian.
Ví dụ: She put the keys into her bag. (Cô ấy đặt chìa khóa vào túi của mình.)
- Out of: Chỉ sự di chuyển ra khỏi một không gian.
Ví dụ: She took the book out of the drawer. (Cô ấy lấy cuốn sách ra khỏi ngăn kéo.)
- Onto: Chỉ sự di chuyển lên trên bề mặt.
Ví dụ: She climbed onto the roof. (Cô ấy leo lên mái nhà.)
- Off: Chỉ sự di chuyển ra khỏi bề mặt.
Ví dụ: He jumped off the wall. (Anh ấy nhảy khỏi bức tường.)
- Towards: Chỉ sự di chuyển về phía một điểm.
Ví dụ: They are heading towards the city. (Họ đang hướng về phía thành phố.)
- Away from: Chỉ sự di chuyển ra xa khỏi một điểm.
Ví dụ: He moved away from the fire. (Anh ấy di chuyển ra xa khỏi đám lửa.)
- Up: Chỉ sự di chuyển lên phía trên.
Ví dụ: He climbed up the hill. (Anh ấy leo lên đồi.)
- Down: Chỉ sự di chuyển xuống phía dưới.
Ví dụ: She walked down the street. (Cô ấy đi bộ xuống phố.)
- Through: Chỉ sự di chuyển xuyên qua một không gian.
Ví dụ: He walked through the forest. (Anh ấy đi xuyên qua khu rừng.)
- Along: Chỉ sự di chuyển dọc theo một con đường hoặc một bề mặt.
Ví dụ: She drove along the coast. (Cô ấy lái xe dọc theo bờ biển.)
- Across: Chỉ sự di chuyển từ bên này sang bên kia của một không gian.
Ví dụ: They walked across the street. (Họ đi bộ qua đường.)
- Past: Chỉ sự di chuyển ngang qua một điểm.
Ví dụ: The car drove past the park. (Chiếc xe chạy ngang qua công viên.)
Những giới từ chỉ hướng đi này giúp xác định hướng di chuyển trong không gian, tạo nên sự rõ ràng và chi tiết trong giao tiếp.
Các giới từ chỉ nguyên nhân và cách thức (prepositions of cause and manner)
Các giới từ chỉ nguyên nhân và cách thức (prepositions of cause and manner) trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả lý do và cách thức một sự việc xảy ra. Dưới đây là một số giới từ phổ biến trong nhóm này cùng với ví dụ minh họa:
- Because of: Chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc.
Ví dụ: He missed the flight because of bad weather. (Anh ấy đã bỏ lỡ chuyến bay vì thời tiết xấu.)
- Due to: Cũng dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do, thường được sử dụng trong văn viết chính thức hơn.
Ví dụ: The delay was due to technical issues. (Sự trễ là do vấn đề kỹ thuật.)
- Thanks to: Chỉ nguyên nhân tích cực hoặc lời khen.
Ví dụ: Thanks to your help, I finished the project on time. (Nhờ vào sự giúp đỡ của bạn, tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
- By: Chỉ cách thức hoặc phương tiện để thực hiện một hành động.
Ví dụ: The message was sent by email. (Tin nhắn được gửi qua email.)
- Through: Chỉ cách thức mà một quá trình hoặc sự việc diễn ra.
Ví dụ: She succeeded through hard work and dedication. (Cô ấy thành công nhờ vào sự chăm chỉ và sự tận tụy.)
- In: Cũng có thể được sử dụng để chỉ cách thức, ví dụ như “in a hurry” (vội vã), “in detail” (chi tiết), “in silence” (im lặng), tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Các giới từ này giúp mô tả và diễn đạt một cách chính xác về nguyên nhân và cách thức xảy ra của một sự kiện hoặc hành động trong tiếng Anh.
Các giới từ chỉ sự liên kết (prepositions of relationship)
Các giới từ chỉ sự liên kết (prepositions of relationship) trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả mối quan hệ hoặc liên kết giữa các người, đối tượng hoặc ý tưởng. Dưới đây là một số giới từ phổ biến trong nhóm này cùng với ví dụ minh họa:
- With: Chỉ mối quan hệ hoặc sự kết nối giữa hai hoặc nhiều người hoặc đối tượng.
Ví dụ: She is with her family. (Cô ấy đang ở cùng gia đình.)
- About: Chỉ chủ đề hoặc vấn đề được thảo luận, bàn luận hoặc quan tâm.
Ví dụ: They are talking about the weather. (Họ đang nói về thời tiết.)
- Of: Thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc nguồn gốc.
Ví dụ: The keys of the car. (Chìa khóa của xe hơi.)
- For: Thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc mục đích.
Ví dụ: This gift is for you. (Món quà này dành cho bạn.)
- By: Thường được sử dụng để chỉ người hoặc phương tiện thực hiện một hành động.
Ví dụ: The book was written by Mark Twain. (Cuốn sách được viết bởi Mark Twain.)
- Among/Between: Thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc sự phân chia giữa nhiều người hoặc đối tượng.
Ví dụ: Divide the cake among the children. (Chia bánh cho các em bé.)
- With regard to/Regarding: Thường được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc quan tâm đến một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: We need to discuss the matter regarding the budget. (Chúng ta cần thảo luận về vấn đề liên quan đến ngân sách.)
Giới từ chỉ nguyên nhân
Các giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân:
- Because of: Được sử dụng để chỉ nguyên nhân, thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm từ.
Ví dụ: She couldn’t come to the party because of the heavy rain.
- Due to: Tương tự như “because of”, thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hơn.
Ví dụ: The flight was canceled due to bad weather conditions.
- Thanks to: Được sử dụng khi muốn diễn đạt một nguyên nhân tích cực hoặc một lời khen.
Ví dụ: We arrived on time thanks to the efficient public transportation system.
- Owing to: Có nghĩa tương tự như “due to”, nhưng thường được sử dụng trong văn viết chính thức hơn.
Ví dụ: The event was postponed owing to unforeseen circumstances.
- On account of: Cũng có ý nghĩa tương tự như “because of”, nhưng thường được sử dụng trong văn viết hơn.
Ví dụ: The project was delayed on account of budget constraints.
- As a result of: Được sử dụng để chỉ kết quả của một hành động hoặc sự kiện.
Ví dụ: He missed the train as a result of oversleeping.
- In light of: Được sử dụng để chỉ việc xem xét một tình huống hoặc quyết định dựa trên một sự kiện nào đó.
Ví dụ: In light of recent developments, we have decided to change our strategy.
Giới từ chỉ so sánh
Các giới từ trong tiếng Anh cũng thường được sử dụng để chỉ sự so sánh giữa các đối tượng, người hoặc ý tưởng. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng để diễn đạt sự so sánh:
- Than: Được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, người hoặc ý tưởng.
Ví dụ: She is taller than her sister.
- As…as: Sử dụng để chỉ sự bằng nhau hoặc so sánh tương đương.
Ví dụ: He is as tall as his brother.
- More…than: Sử dụng khi so sánh hai đối tượng, người hoặc ý tưởng và một trong số chúng có một đặc điểm hoặc tính chất mạnh mẽ hơn.
Ví dụ: This car is more expensive than that one.
- Less…than: Tương tự như “more…than”, nhưng được sử dụng để so sánh khi một đối tượng, người hoặc ý tưởng có một đặc điểm hoặc tính chất yếu hơn.
Ví dụ: He earns less money than his brother.
- As…as possible: Sử dụng để chỉ sự cố gắng làm một việc gì đó tốt nhất hoặc với mức độ cao nhất có thể.
Ví dụ: Please finish the report as quickly as possible.
- Comparative + than: Sử dụng với các tính từ so sánh để diễn đạt mức độ so sánh cao hơn hoặc thấp hơn so với một đối tượng khác.
Ví dụ: She is taller than her sister.
Giới từ chỉ sở hữu
- Of: Thường được sử dụng để chỉ quan hệ sở hữu giữa hai hoặc nhiều đối tượng, đặc biệt là khi một đối tượng thuộc về hoặc liên quan đến một đối tượng khác.
Ví dụ: The color of the sky is blue.
- With: Có thể được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa các đối tượng, đặc biệt khi sự sở hữu không phải là một mối quan hệ chính thức.
Ví dụ: The man with the red hat is my brother.
- By: Thường được sử dụng để chỉ người tạo ra, sở hữu hoặc tạo ra một đối tượng hoặc sản phẩm.
Ví dụ: This painting was created by Picasso.
Lưu ý khi dùng giới từ
Khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng bạn cần nhớ:
1. Đúng giới từ cho ngữ cảnh
Chọn giới từ phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn diễn đạt. Một số từ có thể sử dụng nhiều giới từ với ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Học giới từ qua các tình huống thường ngày là cách hiệu quả nhất để bạn làm quen và biết cách sử dụng giới từ. Với ứng dụng Mochi Listening, bạn có thể nghe hơn 1000 video bài giảng thuộc các chủ đề phong phú như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, và Politics. Bạn sẽ được thực hành nghe và học hỏi nhiều ví dụ về các mẫu câu tường thuật trong các bối cảnh khác nhau.
Mochi Listening giúp bạn học nghe theo phương pháp Intensive Learning. Thông qua việc lắng nghe các bài giảng và diễn đạt của người bản xứ, bạn sẽ tiếp xúc với nhiều cách sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong ngữ cảnh thực tế.
3 giai đoạn: Nghe bắt âm, nghe vận dụng, nghe chi tiết với nhiều chủ đề khác nhau
Mochi Listening cung cấp một quá trình học tập được cá nhân hóa gồm ba giai đoạn: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết, giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn áp dụng kiến thức tiếng Anh chung và các câu tường thuật một cách hiệu quả.
2. Học các cụm từ cố định: Có nhiều cụm từ cố định trong tiếng Anh mà yêu cầu sử dụng một giới từ cụ thể. Hãy học và ghi nhớ những cụm từ này để sử dụng chính xác.
3. Luyện tập thường xuyên: Sử dụng giới từ đúng cách là một kỹ năng cần luyện tập. Thực hành viết và nói tiếng Anh thường xuyên để cải thiện khả năng sử dụng giới từ.
4. Xem xét ngữ pháp và ý nghĩa: Đôi khi sự thay đổi giữa các giới từ có thể thay đổi ý nghĩa của câu. Hãy xem xét ngữ pháp và ý nghĩa khi chọn giới từ phù hợp.
5. Hãy cẩn trọng với giới từ không đồng nghĩa: Một số từ có thể được sử dụng với nhiều giới từ, nhưng nghĩa của câu có thể thay đổi tùy thuộc vào giới từ được chọn. Hãy cẩn thận khi chọn giới từ để tránh hiểu lầm.
6. Hãy chú ý đến chi tiết: Một số giới từ có thể mang lại sự chính xác và mạnh mẽ cho câu. Hãy chú ý đến chi tiết và sử dụng giới từ một cách tỉ mỉ để truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác.
Bài tập
1. What is the correct preposition to complete the sentence? “I’m going __ the store to buy some groceries.”
A. toB. atC. inD. on
2. Choose the correct preposition: “I have been waiting for you __ an hour.”
A. sinceB. duringC. forD. at
3. Which preposition correctly completes the sentence? “The keys are __ the table.”
A. inB. onC. atD. with
4. What is the correct preposition in the sentence? “She is interested __ learning French.”
A. onB. forC. inD. at
5. Choose the correct preposition: “We walked __ the park and enjoyed the scenery.”
A. through
B. to
C. over
D. across
6. Which preposition correctly completes the sentence? “He is responsible __ the project.”
A. inB. forC. toD. with
7. What is the correct preposition to complete the sentence? “She arrived __ the airport just in time for her flight.”
A. inB. atC. toD. on
8. Choose the correct preposition: “They live __ a small town.”
A. onB. atC. inD. with
9. Which preposition correctly completes the sentence? “The cat is hiding __ the bed.”
A. underB. belowC. aboveD. over
10. What is the correct preposition in the sentence? “The book was written __ Jane Austen.”
A. byB. withC. fromD. for
Đáp án
1. A2. C3. B4. C5. A6. B7. B8. C9. A10. A
Hy vọng rằng bài tập này giúp bạn ôn tập và hiểu rõ hơn về cách sử dụng các giới từ trong tiếng Anh!