Giới từ (preposition) trong Tiếng Anh là từ hoặc nhóm từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các từ khác trong câu, thường là chỉ vị trí, thời gian, hướng đi, nguyên nhân, cách thức, hoặc sự liên kết. Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để tạo thành cụm giới từ (prepositional phrase).
Giới từ chỉ vị trí (prepositions of place) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả vị trí của một vật hoặc người so với vật hoặc người khác. Dưới đây là một số giới từ chỉ vị trí thông dụng và ví dụ minh họa cho từng giới từ:
Ví dụ: She is at the bus stop. (Cô ấy đang ở trạm xe buýt.)
Ví dụ: The cat is in the box. (Con mèo ở trong hộp.)
Ví dụ: The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
Ví dụ: The lamp is above the table. (Đèn ở trên bàn.)
Ví dụ: The basement is below the house. (Tầng hầm ở dưới ngôi nhà.)
Ví dụ: The cat is under the bed. (Con mèo ở dưới giường.)
Ví dụ: She sits next to me. (Cô ấy ngồi bên cạnh tôi.)
Ví dụ: The park is between the school and the library. (Công viên ở giữa trường học và thư viện.)
Ví dụ: The car is in front of the house. (Chiếc xe ở phía trước ngôi nhà.)
Ví dụ: The dog is behind the fence. (Con chó ở sau hàng rào.)
Ví dụ: The lamp is beside the bed. (Đèn ở bên cạnh giường.)
Ví dụ: The school is near the park. (Trường học gần công viên.)
Các giới từ chỉ vị trí này giúp xác định và miêu tả vị trí một cách rõ ràng và chính xác trong tiếng Anh.
Giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ rõ thời điểm hoặc khoảng thời gian xảy ra một sự việc hoặc hành động. Dưới đây là một số giới từ chỉ thời gian thông dụng cùng với ví dụ minh họa:
Ví dụ: The meeting starts at 3 PM. (Cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ chiều.)
Ví dụ: He was born in 1990. (Anh ấy sinh năm 1990.)
Ví dụ: Her birthday is on December 1st. (Sinh nhật của cô ấy vào ngày 1 tháng 12.)
Ví dụ: She will be back by 6 PM. (Cô ấy sẽ trở lại trước 6 giờ chiều.)
Ví dụ: I lived in London for five years. (Tôi đã sống ở London trong năm năm.)
Ví dụ: We met many people during our trip. (Chúng tôi đã gặp nhiều người trong suốt chuyến đi của mình.)
Ví dụ: We lived there from 2005 to 2010. (Chúng tôi đã sống ở đó từ năm 2005 đến năm 2010.)
Ví dụ: I haven’t seen him since last week. (Tôi chưa gặp anh ấy từ tuần trước.)
Ví dụ: We stayed there until midnight. (Chúng tôi đã ở đó đến nửa đêm.)
Ví dụ: She felt better after taking the medicine. (Cô ấy cảm thấy tốt hơn sau khi uống thuốc.)
Ví dụ: They arrived before the party started. (Họ đến trước khi bữa tiệc bắt đầu.)
Các giới từ chỉ thời gian này giúp xác định rõ ràng khi nào một sự kiện hoặc hành động xảy ra, giúp câu văn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn.
Giới từ chỉ hướng đi (prepositions of direction) trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả hướng di chuyển của người hoặc vật. Dưới đây là một số giới từ chỉ hướng đi thông dụng và ví dụ minh họa:
Ví dụ: They moved to a new city. (Họ đã chuyển đến một thành phố mới.)
Ví dụ: She put the keys into her bag. (Cô ấy đặt chìa khóa vào túi của mình.)
Ví dụ: She took the book out of the drawer. (Cô ấy lấy cuốn sách ra khỏi ngăn kéo.)
Ví dụ: She climbed onto the roof. (Cô ấy leo lên mái nhà.)
Ví dụ: He jumped off the wall. (Anh ấy nhảy khỏi bức tường.)
Ví dụ: They are heading towards the city. (Họ đang hướng về phía thành phố.)
Ví dụ: He moved away from the fire. (Anh ấy di chuyển ra xa khỏi đám lửa.)
Ví dụ: He climbed up the hill. (Anh ấy leo lên đồi.)
Ví dụ: She walked down the street. (Cô ấy đi bộ xuống phố.)
Ví dụ: He walked through the forest. (Anh ấy đi xuyên qua khu rừng.)
Ví dụ: She drove along the coast. (Cô ấy lái xe dọc theo bờ biển.)
Ví dụ: They walked across the street. (Họ đi bộ qua đường.)
Ví dụ: The car drove past the park. (Chiếc xe chạy ngang qua công viên.)
Những giới từ chỉ hướng đi này giúp xác định hướng di chuyển trong không gian, tạo nên sự rõ ràng và chi tiết trong giao tiếp.
Các giới từ chỉ nguyên nhân và cách thức (prepositions of cause and manner) trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả lý do và cách thức một sự việc xảy ra. Dưới đây là một số giới từ phổ biến trong nhóm này cùng với ví dụ minh họa:
Ví dụ: He missed the flight because of bad weather. (Anh ấy đã bỏ lỡ chuyến bay vì thời tiết xấu.)
Ví dụ: The delay was due to technical issues. (Sự trễ là do vấn đề kỹ thuật.)
Ví dụ: Thanks to your help, I finished the project on time. (Nhờ vào sự giúp đỡ của bạn, tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
Ví dụ: The message was sent by email. (Tin nhắn được gửi qua email.)
Ví dụ: She succeeded through hard work and dedication. (Cô ấy thành công nhờ vào sự chăm chỉ và sự tận tụy.)
Các giới từ này giúp mô tả và diễn đạt một cách chính xác về nguyên nhân và cách thức xảy ra của một sự kiện hoặc hành động trong tiếng Anh.
Các giới từ chỉ sự liên kết (prepositions of relationship) trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả mối quan hệ hoặc liên kết giữa các người, đối tượng hoặc ý tưởng. Dưới đây là một số giới từ phổ biến trong nhóm này cùng với ví dụ minh họa:
Ví dụ: She is with her family. (Cô ấy đang ở cùng gia đình.)
Ví dụ: They are talking about the weather. (Họ đang nói về thời tiết.)
Ví dụ: The keys of the car. (Chìa khóa của xe hơi.)
Ví dụ: This gift is for you. (Món quà này dành cho bạn.)
Ví dụ: The book was written by Mark Twain. (Cuốn sách được viết bởi Mark Twain.)
Ví dụ: Divide the cake among the children. (Chia bánh cho các em bé.)
Ví dụ: We need to discuss the matter regarding the budget. (Chúng ta cần thảo luận về vấn đề liên quan đến ngân sách.)
Các giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân:
Ví dụ: She couldn’t come to the party because of the heavy rain.
Ví dụ: The flight was canceled due to bad weather conditions.
Ví dụ: We arrived on time thanks to the efficient public transportation system.
Ví dụ: The event was postponed owing to unforeseen circumstances.
Ví dụ: The project was delayed on account of budget constraints.
Ví dụ: He missed the train as a result of oversleeping.
Ví dụ: In light of recent developments, we have decided to change our strategy.
Các giới từ trong tiếng Anh cũng thường được sử dụng để chỉ sự so sánh giữa các đối tượng, người hoặc ý tưởng. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng để diễn đạt sự so sánh:
Ví dụ: She is taller than her sister.
Ví dụ: He is as tall as his brother.
Ví dụ: This car is more expensive than that one.
Ví dụ: He earns less money than his brother.
Ví dụ: Please finish the report as quickly as possible.
Ví dụ: She is taller than her sister.
Ví dụ: The color of the sky is blue.
Ví dụ: The man with the red hat is my brother.
Ví dụ: This painting was created by Picasso.
Khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng bạn cần nhớ:
1. Đúng giới từ cho ngữ cảnh
Chọn giới từ phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn diễn đạt. Một số từ có thể sử dụng nhiều giới từ với ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Học giới từ qua các tình huống thường ngày là cách hiệu quả nhất để bạn làm quen và biết cách sử dụng giới từ. Với ứng dụng Mochi Listening, bạn có thể nghe hơn 1000 video bài giảng thuộc các chủ đề phong phú như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, và Politics. Bạn sẽ được thực hành nghe và học hỏi nhiều ví dụ về các mẫu câu tường thuật trong các bối cảnh khác nhau.
Mochi Listening giúp bạn học nghe theo phương pháp Intensive Learning. Thông qua việc lắng nghe các bài giảng và diễn đạt của người bản xứ, bạn sẽ tiếp xúc với nhiều cách sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong ngữ cảnh thực tế.
3 giai đoạn: Nghe bắt âm, nghe vận dụng, nghe chi tiết với nhiều chủ đề khác nhau
Mochi Listening cung cấp một quá trình học tập được cá nhân hóa gồm ba giai đoạn: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết, giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn áp dụng kiến thức tiếng Anh chung và các câu tường thuật một cách hiệu quả.
2. Học các cụm từ cố định: Có nhiều cụm từ cố định trong tiếng Anh mà yêu cầu sử dụng một giới từ cụ thể. Hãy học và ghi nhớ những cụm từ này để sử dụng chính xác.
3. Luyện tập thường xuyên: Sử dụng giới từ đúng cách là một kỹ năng cần luyện tập. Thực hành viết và nói tiếng Anh thường xuyên để cải thiện khả năng sử dụng giới từ.
4. Xem xét ngữ pháp và ý nghĩa: Đôi khi sự thay đổi giữa các giới từ có thể thay đổi ý nghĩa của câu. Hãy xem xét ngữ pháp và ý nghĩa khi chọn giới từ phù hợp.
5. Hãy cẩn trọng với giới từ không đồng nghĩa: Một số từ có thể được sử dụng với nhiều giới từ, nhưng nghĩa của câu có thể thay đổi tùy thuộc vào giới từ được chọn. Hãy cẩn thận khi chọn giới từ để tránh hiểu lầm.
6. Hãy chú ý đến chi tiết: Một số giới từ có thể mang lại sự chính xác và mạnh mẽ cho câu. Hãy chú ý đến chi tiết và sử dụng giới từ một cách tỉ mỉ để truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác.
1. What is the correct preposition to complete the sentence? “I’m going __ the store to buy some groceries.”
A. toB. atC. inD. on
2. Choose the correct preposition: “I have been waiting for you __ an hour.”
A. sinceB. duringC. forD. at
3. Which preposition correctly completes the sentence? “The keys are __ the table.”
A. inB. onC. atD. with
4. What is the correct preposition in the sentence? “She is interested __ learning French.”
A. onB. forC. inD. at
5. Choose the correct preposition: “We walked __ the park and enjoyed the scenery.”
A. through
B. to
C. over
D. across
6. Which preposition correctly completes the sentence? “He is responsible __ the project.”
A. inB. forC. toD. with
7. What is the correct preposition to complete the sentence? “She arrived __ the airport just in time for her flight.”
A. inB. atC. toD. on
8. Choose the correct preposition: “They live __ a small town.”
A. onB. atC. inD. with
9. Which preposition correctly completes the sentence? “The cat is hiding __ the bed.”
A. underB. belowC. aboveD. over
10. What is the correct preposition in the sentence? “The book was written __ Jane Austen.”
A. byB. withC. fromD. for
Đáp án
1. A2. C3. B4. C5. A6. B7. B8. C9. A10. A
Hy vọng rằng bài tập này giúp bạn ôn tập và hiểu rõ hơn về cách sử dụng các giới từ trong tiếng Anh!
Link nội dung: https://getairvestal.com/cac-loai-gioi-tu-trong-tieng-anh-cach-su-dung-va-bai-tap-a15258.html