1. Catch on là gì?
Theo từ điển Cambridge, Catch on là một cụm động từ mang những nghĩa sau đây:
- Catch on: To become fashionable or popular (Trở nên thịnh hành)
Ví dụ: I wonder if the game will ever catch on with young people? (Tôi tự hỏi liệu trò chơi này có thu hút được giới trẻ không?)
- Catch on: To understand, especially after a long time (Hiểu, nhận thức được sau một thời gian dài)
Ví dụ: John doesn't take hints very easily, but he'll catch on (to what you're saying) eventually. → John không dễ gì nắm bắt những gợi ý, nhưng cuối cùng anh ấy cũng sẽ hiểu được (những gì bạn đang nói).
2. Một số cách kết hợp từ với Catch on
- Catch on to sth: Nhận ra
Ví dụ: They are slowly catching on to the fact that this decision has made them very unpopular. (Họ đang dần nhận ra sự thật rằng quyết định này đã khiến họ không được ưa chuộng.)
- Catch someone up on something: Cung cấp cho ai đó những tin tức hoặc thông tin mới nhất về một cái gì đó
Ví dụ: Can someone catch me up on the latest developments? (Ai đó có thể cập nhật cho tôi những sự phát triển mới nhất được không?)
- Catch up on something: Làm điều gì đó mà gần đây bạn không thể làm được
Ví dụ: I have to catch up on my reading after a long period of working outside. (Tôi phải quay lại việc đọc sau một thời gian dài làm việc bên ngoài.)
- Catch someone on the hop (idiom): Làm ai đó ngạc nhiên bằng cách làm điều gì đó khi họ không mong đợi và chưa sẵn sàng cho việc đó
Ví dụ: The shot caught the goalkeeper on the hop and he let the ball slip through his hands. (Cú sút khiến thủ môn bất ngờ và anh ta đã để bóng trượt qua tay.)
- Catch someone on the wrong foot: Chưa sẵn sàng cho điều gì đó
Ví dụ: I hadn't expected the question and it caught me on the wrong foot. (Tôi chưa sẵn sàng cho câu hỏi ngoài mong đợi này.)
3. Một số từ đồng nghĩa với Catch on
- Understand: Hiểu
Ví dụ: Do you understand the instructions? (Bạn có hiểu hướng dẫn không?)
- Comprehend: Hiểu, lĩnh hội
Ví dụ: He doesn't seem to comprehend the scale of the problem. (Anh ta dường như không hiểu được quy mô của vấn đề.)
- Get the picture: Hiểu vấn đề
Ví dụ: OK. Don't say any more. I get the picture. (Được rồi. Đừng nói gì nữa, tôi hiểu rồi.)
- Digest: Hiểu thấu
Ví dụ: This chapter is so difficult to digest. I'll have to read it again later. (Chương này thật khó hiểu. Tôi sẽ phải đọc lại một lần nữa.)
- Fathom: Hiểu
Ví dụ: Linda knew he was angry with her, for some reason she couldn't fathom. (Linda biết anh ấy đang giận cô, vì lý do nào đó mà cô không thể hiểu được.)
- Grasp: Lĩnh hội
Ví dụ: I think I grasped the main points of the lecture. (Tôi nghĩ rằng tôi đã nắm được những điểm chính của bài giảng.)
- Follow: Hiểu
Ví dụ: It was so complicated I couldn't follow what he was saying. (Điều này phức tạp đến mức tôi không thể hiểu được những gì anh ta đang nói.)
- Popularize: Phổ biến hóa
Ví dụ: It was Pavarotti in the 1980s who really popularized opera. (Chính Pavarotti đã khiến opera trở nên phổ biến vào những năm 1980.)
4. Phân biệt Catch on với các phrasal verb với Catch khác
4.1 Catch up
- Catch up: Tiếp cận ai đó đang dẫn trước bằng cách đi nhanh hơn
Ví dụ: I ran after Rosie and managed to catch up with her. (Tôi chạy theo Rosie và đã đuổi kịp cô ấy.)
- Catch up: Đạt đến cùng trình độ hay tiêu chuẩn với ai/ thứ gì đó
Ví dụ: Will Western industry ever catch up with Japanese innovations? (Liệu ngành công nghiệp phương Tây có bao giờ bắt kịp những đổi mới của Nhật Bản hay không?)
4.2 Catch at
Catch at something: Chạm hoặc nắm giữ cái gì đó đi ngang qua
Ví dụ: Twigs caught at her hair as she pushed through the bushes. (Những cành cây vướng vào tóc cô khi cô đi xuyên qua bụi cây.)
4.3 Catch out
- Catch out: Làm ai đó ngạc nhiên và đặt họ vào tình thế khó khăn
Ví dụ: Many investors were caught out by the fall in share prices. (Nhiều nhà đầu tư bị cuốn vào sự sụt giảm giá cổ phiếu.)
- Catch someone out: Làm cho ai đó phạm sai lầm, đặc biệt là cố ý và để chứng minh rằng họ đang nói dối
Ví dụ: They tried to catch her out with a difficult question. (Họ cố gắng bắt bí cô ấy bằng một câu hỏi khó.)
4.4 Catch up in
- Catch up in something (idiom): Tập trung tham gia vào một hoạt động đến mức bạn không chú ý đến những thứ khác
Ví dụ: I was so caught up in my school work, that I didn't realize what was happening with my sister. (Tôi quá chú tâm vào việc học ở trường đến nỗi không nhận ra chuyện gì đang xảy ra với em gái mình.)
- Catch up in something: Dính líu vào hoạt động nào đó dù không có ý định tham gia
Ví dụ: He got caught up in the demonstrations and got arrested. (Anh ta có tham gia vào cuộc biểu tình và đã bị bắt.)
4.5 Catch up with
- Catch up with someone: Bắt đầu gây rắc rối cho ai đó sau khi họ đã tránh được điều này một thời gian
Ví dụ: She was terrified that one day her past problems would catch up with her. (Cô sợ rằng một ngày nào đó những vấn đề trong quá khứ sẽ ập đến với cô.)
- Catch up with someone: Trừng phạt ai đó sau khi họ đã làm sai điều gì đó trong một thời gian dài
Ví dụ: They had been selling stolen cars for years before the police caught up with them. (Họ đã bán những chiếc xe bị đánh cắp trong nhiều năm trước khi bị cảnh sát tóm gọn.)
- Catch up with someone: Giao tiếp với ai đó bằng cách nói chuyện trực tiếp hoặc qua điện thoại hoặc bằng cách trao đổi tin nhắn và thảo luận về những gì đã xảy ra trong cuộc sống của họ
Ví dụ: She spends hours on the phone, catching up with old friends. (Cô ấy dành hàng giờ nói chuyện điện thoại, liên lạc với những người bạn cũ.)
5. Bài tập vận dụng với Catch on
Bài tập 1. Nối hai vế phù hợp để được các câu hoàn chỉnh
Đáp án:
1 + E: We were teasing Jim, but he was slow to catch on that we were joking. (Bọn tôi đang trêu chọc Jim, nhưng anh ấy chậm hiểu những gì cả bọn đang đùa.)
2 + C: He invented a type of virtual reality helmet, but it never caught on. (Anh ta đã phát minh ra một loại mũ bảo hiểm thực tế ảo nhưng nó chưa bao giờ được ưa chuộng.)
3 + D: It was a long time before the police caught on to what he was really doing. (Phải mất một thời gian dài cảnh sát mới nắm bắt được những gì anh ta thực sự đang làm.)
4 + A: It's not that hard, once you catch on to it. (Nó không khó lắm, một khi bạn đã nắm bắt được nó.)
5 + B: It took Jennifer a long time to catch on to the fact that Mary was taking advantage of her. (Jennifer phải mất một thời gian dài mới nhận ra sự thật rằng Mary đang lợi dụng cô.)
Bài tập 2. Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống trong câu
- Why did the electronic gadget _______ (catch on/ catch out) so fast?
- Go on to the shops without me, I'll _______ (catch you out/ catch you up).
- Thomas isn't _______ (catching at/ catching on) as quickly as some of the other children.
- She _______ (caught up/ caught at) his arm, ‘Hang on. I’m coming with you.’
- The tourists were ________ (caught up in/ caught out) the violence of the revolution.
- His lies will ______ (catch at/ catch up with) him one day.
- I must ______ (catch up with/ catch on) you some time.
- She ______ (caught at/ caught up with) my sleeve as I was leaving and said she needed to talk to me.
- We spent the evening _______ (catching up on/ catching out) each other's news.
- The interviewer may try to ______ (catch you up/ catch you out).
Đáp án:
- catch on
- catch you up
- catching on
- caught at
- caught up in
- catch up with
- catch up with
- caught at
- catching up on
- catch you out
Trên đây là toàn bộ những kiến thức quan trọng liên quan đến cụm động từ Catch on. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn Catch on là gì, cũng như biết cách vận dụng phrasal verb này trong giao tiếp tiếng Anh sao cho hiệu quả nhé!