Theo từ điển Cambridge, Catch on là một cụm động từ mang những nghĩa sau đây:
Ví dụ: I wonder if the game will ever catch on with young people? (Tôi tự hỏi liệu trò chơi này có thu hút được giới trẻ không?)
Ví dụ: John doesn't take hints very easily, but he'll catch on (to what you're saying) eventually. → John không dễ gì nắm bắt những gợi ý, nhưng cuối cùng anh ấy cũng sẽ hiểu được (những gì bạn đang nói).
Ví dụ: They are slowly catching on to the fact that this decision has made them very unpopular. (Họ đang dần nhận ra sự thật rằng quyết định này đã khiến họ không được ưa chuộng.)
Ví dụ: Can someone catch me up on the latest developments? (Ai đó có thể cập nhật cho tôi những sự phát triển mới nhất được không?)
Ví dụ: I have to catch up on my reading after a long period of working outside. (Tôi phải quay lại việc đọc sau một thời gian dài làm việc bên ngoài.)
Ví dụ: The shot caught the goalkeeper on the hop and he let the ball slip through his hands. (Cú sút khiến thủ môn bất ngờ và anh ta đã để bóng trượt qua tay.)
Ví dụ: I hadn't expected the question and it caught me on the wrong foot. (Tôi chưa sẵn sàng cho câu hỏi ngoài mong đợi này.)
Ví dụ: Do you understand the instructions? (Bạn có hiểu hướng dẫn không?)
Ví dụ: He doesn't seem to comprehend the scale of the problem. (Anh ta dường như không hiểu được quy mô của vấn đề.)
Ví dụ: OK. Don't say any more. I get the picture. (Được rồi. Đừng nói gì nữa, tôi hiểu rồi.)
Ví dụ: This chapter is so difficult to digest. I'll have to read it again later. (Chương này thật khó hiểu. Tôi sẽ phải đọc lại một lần nữa.)
Ví dụ: Linda knew he was angry with her, for some reason she couldn't fathom. (Linda biết anh ấy đang giận cô, vì lý do nào đó mà cô không thể hiểu được.)
Ví dụ: I think I grasped the main points of the lecture. (Tôi nghĩ rằng tôi đã nắm được những điểm chính của bài giảng.)
Ví dụ: It was so complicated I couldn't follow what he was saying. (Điều này phức tạp đến mức tôi không thể hiểu được những gì anh ta đang nói.)
Ví dụ: It was Pavarotti in the 1980s who really popularized opera. (Chính Pavarotti đã khiến opera trở nên phổ biến vào những năm 1980.)
Ví dụ: I ran after Rosie and managed to catch up with her. (Tôi chạy theo Rosie và đã đuổi kịp cô ấy.)
Ví dụ: Will Western industry ever catch up with Japanese innovations? (Liệu ngành công nghiệp phương Tây có bao giờ bắt kịp những đổi mới của Nhật Bản hay không?)
Catch at something: Chạm hoặc nắm giữ cái gì đó đi ngang qua
Ví dụ: Twigs caught at her hair as she pushed through the bushes. (Những cành cây vướng vào tóc cô khi cô đi xuyên qua bụi cây.)
Ví dụ: Many investors were caught out by the fall in share prices. (Nhiều nhà đầu tư bị cuốn vào sự sụt giảm giá cổ phiếu.)
Ví dụ: They tried to catch her out with a difficult question. (Họ cố gắng bắt bí cô ấy bằng một câu hỏi khó.)
Ví dụ: I was so caught up in my school work, that I didn't realize what was happening with my sister. (Tôi quá chú tâm vào việc học ở trường đến nỗi không nhận ra chuyện gì đang xảy ra với em gái mình.)
Ví dụ: He got caught up in the demonstrations and got arrested. (Anh ta có tham gia vào cuộc biểu tình và đã bị bắt.)
Ví dụ: She was terrified that one day her past problems would catch up with her. (Cô sợ rằng một ngày nào đó những vấn đề trong quá khứ sẽ ập đến với cô.)
Ví dụ: They had been selling stolen cars for years before the police caught up with them. (Họ đã bán những chiếc xe bị đánh cắp trong nhiều năm trước khi bị cảnh sát tóm gọn.)
Ví dụ: She spends hours on the phone, catching up with old friends. (Cô ấy dành hàng giờ nói chuyện điện thoại, liên lạc với những người bạn cũ.)
Bài tập 1. Nối hai vế phù hợp để được các câu hoàn chỉnh
Đáp án:
1 + E: We were teasing Jim, but he was slow to catch on that we were joking. (Bọn tôi đang trêu chọc Jim, nhưng anh ấy chậm hiểu những gì cả bọn đang đùa.)
2 + C: He invented a type of virtual reality helmet, but it never caught on. (Anh ta đã phát minh ra một loại mũ bảo hiểm thực tế ảo nhưng nó chưa bao giờ được ưa chuộng.)
3 + D: It was a long time before the police caught on to what he was really doing. (Phải mất một thời gian dài cảnh sát mới nắm bắt được những gì anh ta thực sự đang làm.)
4 + A: It's not that hard, once you catch on to it. (Nó không khó lắm, một khi bạn đã nắm bắt được nó.)
5 + B: It took Jennifer a long time to catch on to the fact that Mary was taking advantage of her. (Jennifer phải mất một thời gian dài mới nhận ra sự thật rằng Mary đang lợi dụng cô.)
Bài tập 2. Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống trong câu
Đáp án:
Trên đây là toàn bộ những kiến thức quan trọng liên quan đến cụm động từ Catch on. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn Catch on là gì, cũng như biết cách vận dụng phrasal verb này trong giao tiếp tiếng Anh sao cho hiệu quả nhé!
Link nội dung: https://getairvestal.com/catch-on-la-gi-cac-cach-dung-pho-bien-cua-catch-on-a15861.html