I. But for là gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc but for có chức năng rút ngắn mệnh đề của câu, được sử dụng nhiều trong văn phong mang sắc thái trang trọng và lịch sự, với ý nghĩa là nếu không có một điều gì đó, thì một điều khác đã xảy ra thay vì kết quả này. Cùng xét một số ví dụ giúp bạn dễ dàng hình dung về cấu trúc but for với ý nghĩa này:
- But for his father’s help, he couldn’t have done his physics homework (Nếu không có sự giúp đỡ của ba, anh ấy đã khó có thể hoàn thành bài tập về nhà môn vật lý của mình).
- But for the fact that Lan is sick now, she would come to the party (Nếu Lan không ốm lúc này, chị ấy đã đến bữa tiệc).
- I would have entered that university, but for the fact that I failed the entrance examination (Tôi đã có thể vào học trường đại học đó nếu tôi không trượt bài thi đầu vào).
Bên cạnh đó, cấu trúc but for cũng mang nghĩa là ngoại trừ một điều gì đó, tức là trong trường hợp này nó đồng nghĩa với cấu trúc except for. Một số ví dụ về trường hợp cấu trúc but for đồng nghĩa với cấu trúc except for:
- But for her parents, everyone knows that she is dating Orlando (Ngoại trừ ba mẹ của cô ấy, mọi người ai cũng biết cô ấy đang hẹn hò với Orlando).
- You can take anything you want in this chamber but for the lamp (Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì trong căn phòng này, ngoại trừ cây đèn).
- But for the purchasing phase, the project is planned well (Ngoại trừ bước thu mua thì dự án đã được lên kế hoạch ổn định) .
II. Cách dùng cấu trúc but for
1. Công thức cấu trúc But for trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cấu trúc but for có công thức cụ thể như sau:
But for + noun phrase/V-ing, S + V…
Ví dụ:
- But for persistent efforts, Joey wouldn’t complete his work (Nếu không có những cố gắng bền bỉ, Joey đã chẳng hoàn thành được công việc của bản thân).
- But for staying up late last night, Rachel would never have found out the secret they’ve been hiding from her (Nếu không thức khuya tối qua, Rachel sẽ chẳng bao giờ biết được bí mật mà họ đã thầm giấu cô ấy).
2. Cấu trúc but for trong câu điều kiện
Thông thường, cấu trúc but for được sử dụng ở các câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3 ở vế if (vế điều kiện) với ý nghĩa là một điều nào đó đã có thể xảy ra, nhưng trên thực tế có một điều kiện đã cản trở nó lại khiến nó không thể thực sự xảy ra. Công thức chung của cấu trúc but for trong câu điều kiện loại 2 và loại 3 như sau:
III. Cách viết lại câu với cấu trúc but for trong câu điều kiện
1. Trong câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 được viết lại và giữ nguyên ý nghĩa với cấu trúc but for như sau:
If it weren’t for the fact that + S + V-ed, S + would/could/might/… + V
= If it weren’t for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
= But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
Ví dụ: But for her misunderstanding, they would not fight (Nếu không vì sự hiểu nhầm của cô ta, họ đã không cãi nhau)→ If it weren’t for her misunderstanding, they would not fight→ If it weren’t for the fact that she misunderstood, they would not fight
2. Trong câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 được viết lại và giữ nguyên ý nghĩa với cấu trúc but for như sau:
If it hadn’t been for the fact that + S + had PII, S + would/could/might/… + have PII
= If it hadn’t been for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have PII
= But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have PII
Ví dụ: But for Chandler’s kind help, I couldn’t have arrived at the meeting in time (Nếu không nhờ sự giúp đỡ tốt bụng của Chandler, tôi đã không thể đến buổi họp kịp giờ)→ If it hadn’t been for Chandler’s kind help, I couldn’t have arrived at the meeting in time→ If it hadn’t been for the fact that Chandler had kindly helped, I couldn’t have arrived at the meeting in time→ If it hadn’t been for being kindly helped by Chandler, I couldn’t have arrived at the meeting in time
Tham khảo thêm bài viết:
https://prepedu.com/vi/blog/cau-truc-far-from/
IV. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc But for
- Đối với trường hợp cấu trúc but for đứng đầu câu, thì mệnh đề chứa cấu trúc but for sẽ được ngăn cách với mệnh đề đằng sau (mệnh đề chính) bằng một dấu phẩy.
- Cấu trúc but for không được áp dụng cho các câu điều kiện loại một cũng như câu điều kiện kết hợp.
- Mệnh đề với cấu trúc but for không có từ “not” dù mang ý nghĩa phủ định.
V. Bài tập vận dụng cấu trúc câu but for
Bài tập: Viết lại câu sử dụng cấu trúc but for
- If it weren’t for your call, I’d have overslept.→ But for ______________________________
- Kim might have joined us, if it hadn’t been for her broken motorbike.→ But for ______________________________
- She wants to visit her relatives but the storm isn’t over yet.→ But for ______________________________
- If they were to know where the boy was, they should contact his parents right away.→ But for ______________________________
- If it hadn’t been for the fact that Chris had so many tasks to finish, he could have spent more time with his family.→ But for ________________________________
Đáp án:
- But for the fact that you called me, I’d have overslept.
- Kim might have joined us, but for her broken motorbike.
- She would visit her relatives but for the storm.
- But for not knowing where the boy was, they couldn’t contact his parents right away.
- But for the fact that Chris had so many tasks to finish, he could have spent more time with his family.
VI. Lời Kết
Mong rằng bài viết trên đây đã giúp bạn đọc có thêm kiến thức hữu ích về cấu trúc but for và sẽ áp dụng được vào trong những trường hợp thực tế.
Đừng quên hãy đồng hành ngay cùng các thầy cô tại Prep và chinh phục tiếng anh trong các khóa học dưới đây bạn nhé.
- Khóa học ielts
- Khóa học toeic
- Khóa học tiếng anh thptqg