1. Định nghĩa của appear trong tiếng Anh
Appear /əˈpɪər/ là một động từ đa nghĩa trong tiếng Anh và có những nghĩa sau đây:
- Xuất hiện
Ví dụ. Anna suddenly appeared in the room. (Anna đột ngột xuất hiện trong phòng.)
- Xuất hiện lần đầu
Ví dụ. Mọi người đều lo sợ khi vi rút xuất hiện lần đầu. (Everyone was afraid when the virus first appeared.)
- Có vẻ như, hình như
Ví dụ. Trong trường hợp này, bạn trông có vẻ bình tĩnh. (You appeared to be calm in this case.)
- Tham gia các bộ phim, chương trình truyền hình…
Ví dụ. Orlando Bloom sẽ tham gia trong phần mới nhất của loạt phim “Chúa tể của những chiếc nhẫn”. (Orlando Bloom will appear in the latest part of the series “Lord of the Rings”.)
- Xuất hiện ở tòa án vì có liên quan đến vụ xét xử, để đưa ra bằng chứng hoặc trả lời những cáo buộc
Ví dụ. Leonard đã được yêu cầu xuất hiện như một nhân chứng cho bên bào chữa. (Leonard was asked to appear as a witness for the defense.)
- Được sản xuất, xuất bản, công chiếu
Ví dụ. Tôi nhận thấy rằng những chiếc ô tô tự động đang bắt đầu xuất hiện (= được sản xuất hoặc bán ra). (I have noticed that automatic cars are starting to appear (= be produced or sold).)
- Đi đến một địa điểm (=arrive)
Ví dụ. Nếu Lana không xuất hiện trước 9 giờ, tôi sẽ đi mà không có cô ấy. (If Lana hasn't appeared by nine o'clock, I will go without her.)
- Được viết hoặc được đề cập đến
Ví dụ. Tên của tác giả sẽ được hiển thị ở dưới cùng của trang. (Author’s name will appear at the bottom of the page.)
- Xuất hiện trước tòa với vai trò là luật sư
Ví dụ. Johnathan là luật sư đại diện cho bên bào chữa. (Johnathan is the lawyer who appears for the defendant.)
Định nghĩa của appear trong tiếng Anh
2. Phương pháp sử dụng của appear: appear to V hay Ving?
Ngoài nghĩa phổ biến là “xuất hiện”, appear cũng là một liên động từ (Linking verb) và có nghĩa là “hình như, có vẻ như”. Appear sẽ kết hợp trực tiếp với tính từ hoặc appear to V, được sử dụng để diễn tả ai, cái gì đó trông như thế nào. Vì vậy, appear to V mới là câu trả lời đúng nhé.
Một số cách sử dụng của appear:
- Appear + adj.
Ví dụ. Everything appeared abnormal at first. (Mọi thứ trông bất bình thường lúc đầu.)
- It appears + adj.
Ví dụ.
It seems probable that the factories will shut down. (Dường như có khả năng cao rằng các nhà máy sẽ đóng cửa.)
- Appear + noun
For instance. He appears as a perfectly average individual. (Ví dụ. Anh ấy trông như một cá nhân hoàn toàn bình thường.)
- Appear to do something
For example.
- The couple appeared to have nothing in common. (Cặp đôi dường như không có điểm gì chung.)
- The advertisement appears to show a motorbike driving through the wall of a house. (Đoạn video quảng cáo có vẻ thể hiện một chiếc xe mô tô lái xuyên qua bức tường của ngôi nhà.)
- She appeared to be at the Emma’s party. (Cô ấy có vẻ như xuất hiện ở bữa tiệc của Emma.)
- They appeared not to know what was happening.(Họ có vẻ không biết chuyện gì đang diễn ra.)
- At appears (that) + clause
For example.
It seems that there's a security vulnerability. (Có vẻ như có một lỗ hổng bảo mật.)
It seems that this was a significant issue. (Dường như đây là một vấn đề đáng chú ý.)
- Appear as if + clause
For example. The sunlight gave the impression that the sea was made of gold. (Ví dụ. Ánh nắng mặt trời khiến cho biển trông như được làm từ vàng.)
3. Expanding with the verb appear
To gain more new knowledge, let's explore additional vocabulary related to appear!
3.1. Phrasal verbs of appear
- appear for someone: xuất hiện ở tòa để đại diện, bào chữa cho ai đó
For example. Mrs. Green was present for the defense. (Ví dụ. Bà Green đã có mặt để bảo vệ.)
3.2. Synonyms for appear
- seem /siːm/: hình như, có vẻ
- look /lʊk/: trông như có vẻ
- sound /saʊnd/: nghe có vẻ
- resemble /rəˈzembl/: giống với
- feel /fiːl/: có cảm giác như
- show /ʃəu/: cho thấy, lộ ra
- look like: trông như
- imply /imˈplai/: ám chỉ
- suggest /səˈdʒest/: nảy ra trong trí óc
Synonyms for appear
3.3. Antonyms for appear
- disappear /disəˈpiə/: biến mất
- hide /haid/: che giấu, ẩn nấp
- miss /mis/: bỏ lỡ, không gặp (không xuất hiện)
- conceal /kənˈsiːl/: che đậy
Antonyms for appear
4. Differentiating appear, seem, look
In addition to appear, the verbs seem and look are also linking verbs and have the same meaning of “seem, appear, look like”. However, the three verbs are used differently in different situations. Let's differentiate the three verbs appear, seem, and look right away!
- Appear: thường được dùng khi nói về sự thực và các sự kiện. (Mang tính khách quan.)
For example. His engine appears/seems to have broken down. (Động cơ của anh ta dường như đã bị hỏng.)
- Seem: được sử dụng để nói về sự kiện, cảm xúc và ý kiến cá nhân và thường đi kèm với 1 danh từ. (Mang tính chủ quan)
For example.
- It seems incredible that we should have to pay twice! (Không thể tin nổi khi chúng ta phải trả gấp đôi.)
Avoid using: It appears incredible …
- It seemed a good selection at the time.(Đó có vẻ là lựa chọn tốt ở thời điểm này).
Avoid using: It seemed like a good choice…
- Seem có thể đi cùng like hoặc can’t còn appear thì không kết hợp được trong 2 trường hợp trên.
For example.
- It seemed like a good plan. (Đó có vẻ như là một kế hoạch hay đấy.)
Avoid using: It seemed like a good plan.
- I can't seem to make her understand. (Có vẻ như tôi không thể khiến cho cô ấy hiểu được.)
Avoid using: I seem unable to make her understand.
- Look: dùng để mô tả những sự vật có thể nhìn được, theo nó là 1 tính từ.
For example. That cake looks appetizing. (Chiếc bánh đó trông ngon lành).