Appear /əˈpɪər/ là một động từ đa nghĩa trong tiếng Anh và có những nghĩa sau đây:
Ví dụ. Anna suddenly appeared in the room. (Anna đột ngột xuất hiện trong phòng.)
Ví dụ. Mọi người đều lo sợ khi vi rút xuất hiện lần đầu. (Everyone was afraid when the virus first appeared.)
Ví dụ. Trong trường hợp này, bạn trông có vẻ bình tĩnh. (You appeared to be calm in this case.)
Ví dụ. Orlando Bloom sẽ tham gia trong phần mới nhất của loạt phim “Chúa tể của những chiếc nhẫn”. (Orlando Bloom will appear in the latest part of the series “Lord of the Rings”.)
Ví dụ. Leonard đã được yêu cầu xuất hiện như một nhân chứng cho bên bào chữa. (Leonard was asked to appear as a witness for the defense.)
Ví dụ. Tôi nhận thấy rằng những chiếc ô tô tự động đang bắt đầu xuất hiện (= được sản xuất hoặc bán ra). (I have noticed that automatic cars are starting to appear (= be produced or sold).)
Ví dụ. Nếu Lana không xuất hiện trước 9 giờ, tôi sẽ đi mà không có cô ấy. (If Lana hasn't appeared by nine o'clock, I will go without her.)
Ví dụ. Tên của tác giả sẽ được hiển thị ở dưới cùng của trang. (Author’s name will appear at the bottom of the page.)
Ví dụ. Johnathan là luật sư đại diện cho bên bào chữa. (Johnathan is the lawyer who appears for the defendant.)
Định nghĩa của appear trong tiếng Anh
Ngoài nghĩa phổ biến là “xuất hiện”, appear cũng là một liên động từ (Linking verb) và có nghĩa là “hình như, có vẻ như”. Appear sẽ kết hợp trực tiếp với tính từ hoặc appear to V, được sử dụng để diễn tả ai, cái gì đó trông như thế nào. Vì vậy, appear to V mới là câu trả lời đúng nhé.
Một số cách sử dụng của appear:
Ví dụ. Everything appeared abnormal at first. (Mọi thứ trông bất bình thường lúc đầu.)
Ví dụ.
It seems probable that the factories will shut down. (Dường như có khả năng cao rằng các nhà máy sẽ đóng cửa.)
For instance. He appears as a perfectly average individual. (Ví dụ. Anh ấy trông như một cá nhân hoàn toàn bình thường.)
For example.
For example.
It seems that there's a security vulnerability. (Có vẻ như có một lỗ hổng bảo mật.)
It seems that this was a significant issue. (Dường như đây là một vấn đề đáng chú ý.)
For example. The sunlight gave the impression that the sea was made of gold. (Ví dụ. Ánh nắng mặt trời khiến cho biển trông như được làm từ vàng.)
To gain more new knowledge, let's explore additional vocabulary related to appear!
For example. Mrs. Green was present for the defense. (Ví dụ. Bà Green đã có mặt để bảo vệ.)
Synonyms for appear
Antonyms for appear
In addition to appear, the verbs seem and look are also linking verbs and have the same meaning of “seem, appear, look like”. However, the three verbs are used differently in different situations. Let's differentiate the three verbs appear, seem, and look right away!
For example. His engine appears/seems to have broken down. (Động cơ của anh ta dường như đã bị hỏng.)
For example.
Avoid using: It appears incredible …
Avoid using: It seemed like a good choice…
For example.
Avoid using: It seemed like a good plan.
Avoid using: I seem unable to make her understand.
For example. That cake looks appetizing. (Chiếc bánh đó trông ngon lành).
Link nội dung: https://getairvestal.com/phuong-phap-su-dung-dung-cua-appear-appear-to-v-hay-ving-a14635.html